6337 lines
158 KiB
Plaintext
6337 lines
158 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for XChat.
|
||
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: xchat 2.8.4\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: www.hexchat.org\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2012-10-19 20:07+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2007-06-26 14:57+0930\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n"
|
||
|
||
#: src/common/cfgfiles.c:785
|
||
msgid "I'm busy"
|
||
msgstr "Tôi đang bận"
|
||
|
||
#: src/common/cfgfiles.c:786
|
||
msgid "Leaving"
|
||
msgstr "Tôi đi"
|
||
|
||
#: src/common/cfgfiles.c:837
|
||
msgid ""
|
||
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
|
||
" create a User Account and use that to login.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
|
||
"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:72
|
||
msgid "Waiting"
|
||
msgstr "Đang đời"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:73
|
||
msgid "Active"
|
||
msgstr "Hoặt động"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:74
|
||
msgid "Failed"
|
||
msgstr "Bị lỗi"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:75
|
||
msgid "Done"
|
||
msgstr "Đã xong"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:943
|
||
msgid "Connect"
|
||
msgstr "Kết nối"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:77
|
||
msgid "Aborted"
|
||
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:1892 src/common/outbound.c:2508
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot access %s\n"
|
||
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:1893 src/common/text.c:1441 src/common/text.c:1479
|
||
#: src/common/text.c:1490 src/common/text.c:1497 src/common/text.c:1510
|
||
#: src/common/text.c:1527 src/common/text.c:1627 src/common/util.c:356
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:2383
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
|
||
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
|
||
|
||
#: src/common/dcc.c:2594
|
||
msgid "No active DCCs\n"
|
||
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
|
||
|
||
#: src/common/ignore.c:125 src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133
|
||
#: src/common/ignore.c:137 src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145
|
||
#: src/common/ignore.c:149
|
||
msgid "YES "
|
||
msgstr "CÓ "
|
||
|
||
#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
|
||
#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
|
||
#: src/common/ignore.c:151
|
||
msgid "NO "
|
||
msgstr "KHÔNG "
|
||
|
||
#: src/common/ignore.c:382
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
|
||
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
|
||
|
||
#: src/common/ignore.c:407
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đang bị tấn công bằng MSG bởi %s nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại "
|
||
"giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n"
|
||
|
||
#: src/common/notify.c:478
|
||
#, c-format
|
||
msgid " %-20s online\n"
|
||
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
|
||
|
||
#: src/common/notify.c:480
|
||
#, c-format
|
||
msgid " %-20s offline\n"
|
||
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:72
|
||
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
|
||
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:78
|
||
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
|
||
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:281
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:287
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Added server %s to network %s.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:373
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Already marked away: %s\n"
|
||
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:446
|
||
msgid "Already marked back.\n"
|
||
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:1812
|
||
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
|
||
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:2181
|
||
msgid "Commands Available:"
|
||
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:2195
|
||
msgid "User defined commands:"
|
||
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:2211
|
||
msgid "Plugin defined commands:"
|
||
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:2222
|
||
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /"
|
||
"HELP -l »."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:2306
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
|
||
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3280
|
||
msgid "No such plugin found.\n"
|
||
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3285 src/fe-gtk/plugingui.c:207
|
||
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
|
||
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3554
|
||
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
|
||
msgstr ""
|
||
"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người "
|
||
"dùng"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3555
|
||
msgid ""
|
||
"ADDSERVER <New Network> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
|
||
"server to the network list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3557
|
||
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
|
||
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3559
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
|
||
msgstr "ALLCHANL <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3561
|
||
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
|
||
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3562
|
||
msgid "AWAY [<reason>], sets you away"
|
||
msgstr "AWAY [<lý do>], đặt trang thái của bạn thành _vắng mặt_"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3563
|
||
msgid "BACK, sets you back (not away)"
|
||
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3565
|
||
msgid ""
|
||
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
|
||
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
|
||
"chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh "
|
||
"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên "
|
||
"kênh"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3566
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
|
||
msgstr ""
|
||
"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
|
||
"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3567
|
||
msgid ""
|
||
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3568
|
||
msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history"
|
||
msgstr ""
|
||
"CLEAR [ALL|HISTORY], _xoá trống_ cửa sổ văn bản (ALL: tất cả) hay _lịch sử_ "
|
||
"lệnh (HISTORY) hiện có"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3569
|
||
msgid "CLOSE, Closes the current window/tab"
|
||
msgstr "CLOSE, _đóng_ cửa sổ/thẻ hiện có"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3572
|
||
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
|
||
msgstr ""
|
||
"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3574
|
||
msgid ""
|
||
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
|
||
"VERSION and USERINFO"
|
||
msgstr ""
|
||
"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn "
|
||
"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3576
|
||
msgid ""
|
||
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
|
||
msgstr ""
|
||
"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3578
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
|
||
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
|
||
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
|
||
"DCC LIST - show DCC list\n"
|
||
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
|
||
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
|
||
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
|
||
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
|
||
msgstr ""
|
||
"\n"
|
||
"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n"
|
||
"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
|
||
"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n"
|
||
"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
|
||
"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
|
||
"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n"
|
||
"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n"
|
||
"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n"
|
||
"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
|
||
"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n"
|
||
" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
|
||
"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3590
|
||
msgid ""
|
||
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
|
||
"channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-"
|
||
"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
|
||
"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3592
|
||
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
|
||
msgstr ""
|
||
"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
|
||
"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3594
|
||
msgid ""
|
||
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
|
||
"(needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên "
|
||
"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
|
||
"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3596
|
||
msgid ""
|
||
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
|
||
"(needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại "
|
||
"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3597
|
||
msgid "DISCON, Disconnects from server"
|
||
msgstr ""
|
||
"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
|
||
"[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3598
|
||
msgid "DNS <nick|host|ip>, Finds a users IP number"
|
||
msgstr ""
|
||
"DNS <tên_hiệu|máy_phục_vụ|ip>, tìm thấy địa chỉ IP của <ten hiệu>\n"
|
||
"[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3599
|
||
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
|
||
msgstr ""
|
||
"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
|
||
"[ECHO (vọng, phản hồi)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3602
|
||
msgid ""
|
||
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
|
||
"sent to current channel, else is printed to current text box"
|
||
msgstr ""
|
||
"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh "
|
||
"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
|
||
"[EXECute (thực hiện)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3604
|
||
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
|
||
msgstr ""
|
||
"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
|
||
"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
|
||
"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3607
|
||
msgid ""
|
||
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
|
||
"the process is SIGKILL'ed"
|
||
msgstr ""
|
||
"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện "
|
||
"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
|
||
"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
|
||
"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3609
|
||
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
|
||
msgstr ""
|
||
"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
|
||
"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
|
||
"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3610
|
||
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
|
||
msgstr ""
|
||
"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
|
||
"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3614
|
||
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
|
||
msgstr ""
|
||
"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
|
||
"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3616
|
||
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
|
||
msgstr ""
|
||
"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
|
||
"[GATE (cổng)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3620
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
|
||
msgstr ""
|
||
"GHOST <tên_hiệu> <mật_khẩu>, buộc kết thúc tên hiệu ma (bị ngắt còn máy phục "
|
||
"vụ chưa thay đổi trạng thái)\n"
|
||
"[GHOST (ma)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3625
|
||
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền "
|
||
"quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3626
|
||
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
|
||
msgstr ""
|
||
"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
|
||
"[IDentify (nhận diện)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3628
|
||
msgid ""
|
||
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
|
||
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
|
||
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
|
||
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
|
||
" options - NOSAVE, QUIET"
|
||
msgstr ""
|
||
"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n"
|
||
"[IGNORE (bỏ qua)]\n"
|
||
" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n"
|
||
" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n"
|
||
" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n"
|
||
"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n"
|
||
"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n"
|
||
"\tCTCP\n"
|
||
"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n"
|
||
"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n"
|
||
"\tALL \t\t(tất cả)\n"
|
||
" tùy chọn\n"
|
||
"\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
|
||
"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3635
|
||
msgid ""
|
||
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
|
||
"current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh "
|
||
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3636
|
||
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
|
||
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3638
|
||
msgid "KICK <nick>, kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"KICK <tên_hiệu>, _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
|
||
"[chanop])"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3640
|
||
msgid ""
|
||
"KICKBAN <nick>, bans then kicks the nick from the current channel (needs "
|
||
"chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"KICKBAN <tên_hiệu>, _đuổi_ rồi _đá_ <tên hiệu> ra kênh hiện tại (cần quyền "
|
||
"quản trị kênh [chanop])"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3643
|
||
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
|
||
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3645
|
||
msgid ""
|
||
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
|
||
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
|
||
" Use -m to match case\n"
|
||
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
|
||
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the "
|
||
"string '-r'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3651
|
||
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
|
||
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3654
|
||
msgid ""
|
||
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh "
|
||
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3656
|
||
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại "
|
||
"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3658
|
||
msgid ""
|
||
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in "
|
||
"the 3rd person, like /me jumps)"
|
||
msgstr ""
|
||
"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « "
|
||
"<tên hiệu> nhảy »\n"
|
||
"[ME (tôi, mình)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3662
|
||
msgid ""
|
||
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
|
||
"[chanop])\n"
|
||
"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3665
|
||
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh "
|
||
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3666
|
||
msgid "MSG <nick> <message>, sends a private message"
|
||
msgstr ""
|
||
"MSG <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi <tin nhẳn> riêng\n"
|
||
"[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3669
|
||
msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel"
|
||
msgstr "NAMES, liệt kê _các tên_ hiệu trên kênh hiện tại"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3671
|
||
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
|
||
msgstr ""
|
||
"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
|
||
"[Notice (thông báo) CTCP]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3672
|
||
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
|
||
msgstr ""
|
||
"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
|
||
"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3673
|
||
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
|
||
msgstr ""
|
||
"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
|
||
"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3676
|
||
msgid ""
|
||
"NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice. Notices are a type of "
|
||
"message that should be auto reacted to"
|
||
msgstr ""
|
||
"NOTICE <tên_hiệu/kênh> <thông_điệp>, gởi một _thông báo_: thông báo là kiểu "
|
||
"thông điệp nên nhận trả lời tự động"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3678
|
||
msgid ""
|
||
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
|
||
"adds someone to it"
|
||
msgstr ""
|
||
"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ "
|
||
"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3680
|
||
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần "
|
||
"quyền quản trị kênh [chanop])\n"
|
||
"[OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3682
|
||
msgid ""
|
||
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
|
||
msgstr ""
|
||
"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
|
||
"[dePART (rời đi)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3684
|
||
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
|
||
msgstr ""
|
||
"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> "
|
||
"hay <kênh>\n"
|
||
"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay "
|
||
"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3686
|
||
msgid "QUERY [-nofocus] <nick>, opens up a new privmsg window to someone"
|
||
msgstr ""
|
||
"QUERY [-nofocus] <tên_hiệu>, mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với "
|
||
"<tên_hiệu>\n"
|
||
"[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3688
|
||
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
|
||
msgstr ""
|
||
"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
|
||
"[QUIT (_thoát_)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3690
|
||
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
|
||
msgstr ""
|
||
"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
|
||
"[QUOTE (trích dẫn)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3693
|
||
msgid ""
|
||
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /"
|
||
"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
|
||
"reconnect to all the open servers"
|
||
msgstr ""
|
||
"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy "
|
||
"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến "
|
||
"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
|
||
"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3696
|
||
msgid ""
|
||
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
|
||
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
|
||
"all the open servers"
|
||
msgstr ""
|
||
"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ "
|
||
"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục "
|
||
"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
|
||
"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3698
|
||
msgid ""
|
||
"RECV <text>, send raw data to xchat, as if it was received from the irc "
|
||
"server"
|
||
msgstr ""
|
||
"RECV <chuỗi>, gởi dữ liệu thô vào trình xchat, dạng máy phục vụ IRC đã gởi\n"
|
||
"[RECeiVe (nhận)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3701
|
||
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
|
||
msgstr ""
|
||
"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
|
||
"[SAY (_nói_)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3702
|
||
msgid "SEND <nick> [<file>]"
|
||
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3705
|
||
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
|
||
msgstr ""
|
||
"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
|
||
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần "
|
||
"truyền)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3708
|
||
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
|
||
msgstr ""
|
||
"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
|
||
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3712
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid ""
|
||
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
|
||
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
|
||
msgstr ""
|
||
"SERVER [-ssl] <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <máy> phục vụ : "
|
||
"<cổng> mặc định là số 6667 cho kết nối chuẩn, và số 9999 cho kết nối kiểu "
|
||
"SSL\n"
|
||
"[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3715
|
||
msgid ""
|
||
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
|
||
"is 6667"
|
||
msgstr ""
|
||
"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc "
|
||
"định là số 6667\n"
|
||
"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3717
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
|
||
msgstr ""
|
||
"SET [-e] [-or] [-quiet] <biến> [<giá_trị>]\n"
|
||
"[SET (đặt); or (hoặx); quiet (không hiện chi tiết)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3718
|
||
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3719
|
||
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3720
|
||
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3723
|
||
msgid ""
|
||
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
|
||
msgstr ""
|
||
"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề "
|
||
"hiện tại."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3725
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
|
||
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
|
||
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
|
||
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
|
||
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
|
||
msgstr ""
|
||
"\n"
|
||
"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n"
|
||
"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n"
|
||
"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n"
|
||
"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
|
||
"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3732
|
||
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
|
||
msgstr ""
|
||
"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi "
|
||
"rõ\n"
|
||
"[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3733
|
||
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
|
||
msgstr ""
|
||
"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
|
||
"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3734
|
||
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
|
||
msgstr ""
|
||
"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
|
||
"[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3735
|
||
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
|
||
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3737
|
||
msgid ""
|
||
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
|
||
msgstr ""
|
||
"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này "
|
||
"trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
|
||
"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3740
|
||
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
|
||
msgstr ""
|
||
"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản "
|
||
"trị kênh [chanop])."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3742
|
||
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
|
||
msgstr ""
|
||
"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
|
||
"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3744
|
||
msgid ""
|
||
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
|
||
msgstr ""
|
||
"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên "
|
||
"kênh hiện tại\n"
|
||
"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3777
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Usage: %s\n"
|
||
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3782
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"No help available on that command.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"\n"
|
||
"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:3788
|
||
msgid "No such command.\n"
|
||
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:4119
|
||
msgid "Bad arguments for user command.\n"
|
||
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:4279
|
||
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
|
||
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/outbound.c:4362
|
||
msgid "Unknown Command. Try /help\n"
|
||
msgstr "Không biết lệnh này: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n"
|
||
|
||
#: src/common/plugin.c:382 src/common/plugin.c:423
|
||
msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bổ sung xchat): điều này "
|
||
"thật là bổ sung kiểu xchat không?"
|
||
|
||
#: src/common/server.c:665
|
||
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
|
||
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
|
||
|
||
#: src/common/server.c:1033
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot resolve hostname %s\n"
|
||
"Check your IP Settings!\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy tên máy %s.\n"
|
||
"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
|
||
|
||
#: src/common/server.c:1038
|
||
msgid "Proxy traversal failed.\n"
|
||
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
|
||
|
||
#: src/common/servlist.c:727
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
|
||
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
|
||
|
||
#: src/common/servlist.c:1179
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
|
||
"network %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:6
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list."
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:9
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:12
|
||
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:18
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:27
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:30
|
||
msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:33
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh nửa ra%C26 $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:36
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:39
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:42
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:45
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh nửa"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:48
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:51
|
||
msgid "%UChannel Users Topic"
|
||
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:57
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:60
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ : $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:69
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái quản trị kênh"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:72
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:75
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:78
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:81
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:84
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:87
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:90
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:93
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái « Tiếng nói »"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:96
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..."
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C22Mới kết nối. Đang đăng nhập..."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:99
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..."
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:102
|
||
msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1"
|
||
msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:105
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:108
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:111
|
||
msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
|
||
msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:114
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:117
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:120
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted."
|
||
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:123
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]"
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O"
|
||
"$2%C30]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:126
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:129
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:132
|
||
msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1"
|
||
msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:135
|
||
msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1"
|
||
msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:138
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O bị lỗi (lỗi=$3)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:141
|
||
msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:144
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File "
|
||
msgstr "%C24,18 Kiểu Đến/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp "
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:147
|
||
msgid ""
|
||
"%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O"
|
||
"$tContents of packet: $2"
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O."
|
||
"%010%C22*%O$tNội dung gói tin: $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:150
|
||
msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $1%O cho%C26 $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:153
|
||
msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:156
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
|
||
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:159
|
||
msgid ""
|
||
"%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:162
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối kiểu NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:165
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:168
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:171
|
||
msgid ""
|
||
"%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead."
|
||
msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có : đang lưu nó dạng %C26 $2%O thay thế."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:174
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C."
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:177
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted."
|
||
msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:180
|
||
msgid ""
|
||
"%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:183
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]"
|
||
msgstr "%C22*%O$tMới kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:186
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3"
|
||
msgstr "%C22*%O$tViệc kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O bị lỗi. $3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:189
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:192
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting."
|
||
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:195
|
||
msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting."
|
||
msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Oquá giờ nên hủy bỏ."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:198
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list."
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đã được xoá bỏ ra danh sách thông báo."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:201
|
||
msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:204
|
||
msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]"
|
||
msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:210
|
||
msgid "%O%C26$1%O added to ignore list."
|
||
msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:213
|
||
msgid "Ignore on %C26$1%O changed."
|
||
msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O bị thay đổi."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:216
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%C24,18 "
|
||
msgstr "%C24,18 "
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:219
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG "
|
||
msgstr ""
|
||
"%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n"
|
||
"\n"
|
||
"[PRIVate\t\triêng\n"
|
||
"NOTIfy\t\tthông báo\n"
|
||
"CHANnel\t\tkênh\n"
|
||
"Client To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\n"
|
||
"Direct Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\n"
|
||
"INVIte\t\tmời\n"
|
||
"UNIGnore\t\thủy bỏ qua]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:222
|
||
msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list."
|
||
msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:225
|
||
msgid " Ignore list is empty."
|
||
msgstr " Danh sách bỏ qua la trống."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:228
|
||
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:231
|
||
msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tBạn mới được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:234
|
||
msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2"
|
||
msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:237
|
||
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khoá)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:240
|
||
msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)"
|
||
msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:243
|
||
msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:252
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped."
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n"
|
||
"[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:255
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..."
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:258
|
||
msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another."
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên "
|
||
"hiệu khác."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:261
|
||
msgid "%C22*%O$tNo such DCC."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:264
|
||
msgid "%C22*%O$tNo process is currently running"
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình nào đang chạy"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:273
|
||
msgid "$tNotify list is empty."
|
||
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:276
|
||
msgid "%C24,18 %B Notify List "
|
||
msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo "
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:279
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list."
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:282
|
||
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:285
|
||
msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:291
|
||
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3"
|
||
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:294
|
||
msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
||
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:297
|
||
msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:300
|
||
msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting."
|
||
msgstr "%C22*%O$tChưa nhận trả lời ping sau $1 giây nên ngắt kết nối."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:315
|
||
msgid "%C22*%O$tA process is already running"
|
||
msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:318
|
||
msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)"
|
||
msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:321
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:324
|
||
msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2"
|
||
msgstr "%C28-%C29$1/Gởi tin nhẳn cho mọi quan trị%C28-%O$t$2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:327
|
||
msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..."
|
||
msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:330
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22Connected."
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:336
|
||
msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:348
|
||
msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:351
|
||
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2"
|
||
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:354
|
||
msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:357
|
||
msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3"
|
||
msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29vào $3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:360
|
||
msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy: chính tả sai không?"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:363
|
||
msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)."
|
||
msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Đã tới giới hạn số người dùng)."
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:366
|
||
msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:369
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:372
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381
|
||
#: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:378
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n"
|
||
"[WHO IS (là ai)]"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:384
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:387
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:390
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
|
||
msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:393
|
||
msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3"
|
||
msgstr ""
|
||
"%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 "
|
||
"$3"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:402
|
||
msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2"
|
||
msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:405
|
||
msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)"
|
||
msgstr "%C23*$tBạn đã bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:408
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%C23*$tYou have left channel $3"
|
||
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:411
|
||
msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
||
msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:417
|
||
msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)"
|
||
msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)"
|
||
|
||
#: src/common/textevents.h:423
|
||
msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2"
|
||
msgstr "%C22*%O$tBạn lúc bây giờ được biết như là $2"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:367 src/common/text.c:418
|
||
msgid "Loaded log from"
|
||
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:437
|
||
#, c-format
|
||
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
|
||
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:683
|
||
#, c-format
|
||
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
|
||
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:702
|
||
#, fuzzy, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
|
||
"permissions on %s"
|
||
msgstr ""
|
||
"* Không thể mở tập tin bản ghi để ghi:\n"
|
||
" hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1141
|
||
msgid "Left message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1142
|
||
msgid "Right message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1146
|
||
msgid "The nick of the joining person"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1147
|
||
msgid "The channel being joined"
|
||
msgstr "Kênh đang được vào"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1247
|
||
msgid "The host of the person"
|
||
msgstr "Máy của người ấy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1152 src/common/text.c:1159 src/common/text.c:1166
|
||
#: src/common/text.c:1354 src/common/text.c:1361 src/common/text.c:1366
|
||
#: src/common/text.c:1371 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382
|
||
#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1391 src/common/text.c:1397
|
||
#: src/common/text.c:1403 src/common/text.c:1455 src/common/text.c:1466
|
||
#: src/common/text.c:1471 src/common/text.c:1476 src/common/text.c:1485
|
||
#: src/common/text.c:1496 src/common/text.c:1503 src/common/text.c:1509
|
||
#: src/common/text.c:1514 src/common/text.c:1519 src/common/text.c:1526
|
||
#: src/common/text.c:1532 src/common/text.c:1538 src/common/text.c:1543
|
||
#: src/common/text.c:1548 src/common/text.c:1552 src/common/text.c:1558
|
||
#: src/common/text.c:1566 src/common/text.c:1600 src/common/text.c:1605
|
||
msgid "Nickname"
|
||
msgstr "Tên hiệu"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1153
|
||
msgid "The action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1154 src/common/text.c:1161
|
||
msgid "Mode char"
|
||
msgstr "Ký tự chế độ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1155 src/common/text.c:1162 src/common/text.c:1168
|
||
msgid "Identified text"
|
||
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1160
|
||
msgid "The text"
|
||
msgstr "Chuỗi"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1167 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1230
|
||
msgid "The message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1172 src/common/text.c:1234
|
||
msgid "Old nickname"
|
||
msgstr "Tên hiệu cũ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1173 src/common/text.c:1235
|
||
msgid "New nickname"
|
||
msgstr "Tên hiệu mới"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1177
|
||
msgid "Nick of person who changed the topic"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1178 src/common/text.c:1184 src/fe-gtk/chanlist.c:788
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:891 src/fe-gtk/setup.c:342
|
||
msgid "Topic"
|
||
msgstr "Chủ đề"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1179 src/common/text.c:1183 src/common/text.c:1620
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:786 src/fe-gtk/ignoregui.c:174
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:891
|
||
msgid "Channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1188 src/common/text.c:1241
|
||
msgid "The nickname of the kicker"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đá"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1189 src/common/text.c:1239
|
||
msgid "The person being kicked"
|
||
msgstr "Người đang bị đá"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1190 src/common/text.c:1197 src/common/text.c:1201
|
||
#: src/common/text.c:1206 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1248
|
||
#: src/common/text.c:1255
|
||
msgid "The channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1242 src/common/text.c:1249
|
||
msgid "The reason"
|
||
msgstr "Lý do"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1195 src/common/text.c:1246
|
||
msgid "The nick of the person leaving"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1202 src/common/text.c:1208
|
||
msgid "The time"
|
||
msgstr "Giờ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1207
|
||
msgid "The creator"
|
||
msgstr "Người tạo"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1212 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001
|
||
msgid "Nick"
|
||
msgstr "Tên hiệu"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1213 src/common/text.c:1472
|
||
msgid "Reason"
|
||
msgstr "Lý do"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1214 src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1445
|
||
msgid "Host"
|
||
msgstr "Máy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1228
|
||
msgid "Who it's from"
|
||
msgstr "Người gởi"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1219
|
||
msgid "The time in x.x format (see below)"
|
||
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1266
|
||
msgid "The Channel it's going to"
|
||
msgstr "Kênh đích"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1253
|
||
msgid "The sound"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1265
|
||
msgid "The nick of the person"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1264
|
||
msgid "The CTCP event"
|
||
msgstr "Sự kiện CTCP"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1270
|
||
msgid "The nick of the person who set the key"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1271
|
||
msgid "The key"
|
||
msgstr "Khoá"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1275
|
||
msgid "The nick of the person who set the limit"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1276
|
||
msgid "The limit"
|
||
msgstr "Giới hạn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1280
|
||
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1281
|
||
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1285
|
||
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1286
|
||
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1290
|
||
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1291
|
||
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1295
|
||
msgid "The nick of the person who did the banning"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1323
|
||
msgid "The ban mask"
|
||
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1300
|
||
msgid "The nick who removed the key"
|
||
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1304
|
||
msgid "The nick who removed the limit"
|
||
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1308
|
||
msgid "The nick of the person of did the deop'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1309
|
||
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1312
|
||
msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1313
|
||
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1317
|
||
msgid "The nick of the person of did the devoice'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Tiếng nói »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1318
|
||
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1322
|
||
msgid "The nick of the person of did the unban'ing"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái « Bị đuổi »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1327
|
||
msgid "The nick of the person who did the exempt"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1328 src/common/text.c:1333
|
||
msgid "The exempt mask"
|
||
msgstr "Bộ lọc miễn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1332
|
||
msgid "The nick of the person removed the exempt"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1337
|
||
msgid "The nick of the person who did the invite"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1338 src/common/text.c:1343
|
||
msgid "The invite mask"
|
||
msgstr "Bộ lọc mờì"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1342
|
||
msgid "The nick of the person removed the invite"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1347
|
||
msgid "The nick of the person setting the mode"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1348
|
||
msgid "The mode's sign (+/-)"
|
||
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1349
|
||
msgid "The mode letter"
|
||
msgstr "Chữ chế độ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1350
|
||
msgid "The channel it's being set on"
|
||
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1355
|
||
msgid "Username"
|
||
msgstr "Tên người dùng"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1357
|
||
msgid "Full name"
|
||
msgstr "Họ tên"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1362
|
||
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
|
||
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1367
|
||
msgid "Server Information"
|
||
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1377
|
||
msgid "Idle time"
|
||
msgstr "Thời gian nghỉ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1378
|
||
msgid "Signon time"
|
||
msgstr "Giờ đăng nhập"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1383
|
||
msgid "Away reason"
|
||
msgstr "Lý do vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1398 src/common/text.c:1406
|
||
#: src/common/text.c:1592
|
||
msgid "Message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1399
|
||
msgid "Account"
|
||
msgstr "Tài khoản"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1404
|
||
msgid "Real user@host"
|
||
msgstr "Người dùng thât@máy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1405
|
||
msgid "Real IP"
|
||
msgstr "Địa chỉ IP thật"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431
|
||
#: src/common/text.c:1461 src/common/text.c:1615
|
||
msgid "Channel Name"
|
||
msgstr "Tên kênh"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1414 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1578
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1460 src/fe-gtk/menu.c:1648 src/fe-gtk/textgui.c:390
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chuỗi"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1415 src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1427
|
||
#: src/common/text.c:1456 src/common/text.c:1574 src/common/text.c:1616
|
||
msgid "Server Name"
|
||
msgstr "Tên máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1416
|
||
msgid "Raw Numeric or Identifier"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1426
|
||
msgid "Nick of person who invited you"
|
||
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1432 src/fe-gtk/chanlist.c:787
|
||
msgid "Users"
|
||
msgstr "Người dùng"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1436
|
||
msgid "Nickname in use"
|
||
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1437
|
||
msgid "Nick being tried"
|
||
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1446 src/common/text.c:1582
|
||
msgid "IP"
|
||
msgstr "IP"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1447 src/common/text.c:1478
|
||
msgid "Port"
|
||
msgstr "Cổng"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1457 src/fe-gtk/notifygui.c:138 src/fe-gtk/setup.c:1889
|
||
msgid "Network"
|
||
msgstr "Mạng"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1462 src/common/text.c:1467
|
||
msgid "Modes string"
|
||
msgstr "Chuỗi chế độ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1477 src/common/text.c:1515 src/common/text.c:1520
|
||
#: src/common/text.c:1561
|
||
msgid "IP address"
|
||
msgstr "Địa chỉ IP"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1483 src/common/text.c:1508
|
||
msgid "DCC Type"
|
||
msgstr "Kiểu DCC"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1484 src/common/text.c:1489 src/common/text.c:1494
|
||
#: src/common/text.c:1501 src/common/text.c:1521 src/common/text.c:1525
|
||
#: src/common/text.c:1531 src/common/text.c:1537 src/common/text.c:1544
|
||
#: src/common/text.c:1553 src/common/text.c:1559
|
||
msgid "Filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1495 src/common/text.c:1502
|
||
msgid "Destination filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin đích"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1504 src/common/text.c:1533
|
||
msgid "CPS"
|
||
msgstr "CPS"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1539
|
||
msgid "Pathname"
|
||
msgstr "Tên đường dẫn"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1554 src/fe-gtk/dccgui.c:764
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1560 src/fe-gtk/dccgui.c:763
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1565
|
||
msgid "DCC String"
|
||
msgstr "Chuỗi DCC"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1570
|
||
msgid "Number of notify items"
|
||
msgstr "Số mục thông báo"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1586
|
||
msgid "Old Filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin cũ"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1587
|
||
msgid "New Filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin mới"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1591
|
||
msgid "Receiver"
|
||
msgstr "Bộ nhận"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1596
|
||
msgid "Hostmask"
|
||
msgstr "Bộ lọc máy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1601
|
||
msgid "Hostname"
|
||
msgstr "Tên máy"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1606
|
||
msgid "The Packet"
|
||
msgstr "Gói tin"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1610
|
||
msgid "Seconds"
|
||
msgstr "Giây"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1614
|
||
msgid "Nick of person who have been invited"
|
||
msgstr "Tên người đã được mời"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1621
|
||
msgid "Banmask"
|
||
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1622
|
||
msgid "Who set the ban"
|
||
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1623
|
||
msgid "Ban time"
|
||
msgstr "Thời gian đuổi ra"
|
||
|
||
#: src/common/text.c:1663
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error parsing event %s.\n"
|
||
"Loading default."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi phân tách sự kiện %s.\n"
|
||
"Đang nạp mặc định."
|
||
|
||
#: src/common/text.c:2430
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot read sound file:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:300
|
||
msgid "Remote host closed socket"
|
||
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:305
|
||
msgid "Connection refused"
|
||
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:308
|
||
msgid "No route to host"
|
||
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:310
|
||
msgid "Connection timed out"
|
||
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:312
|
||
msgid "Cannot assign that address"
|
||
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:314
|
||
msgid "Connection reset by peer"
|
||
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:959
|
||
msgid "Ascension Island"
|
||
msgstr "Đảo Ascension"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:960
|
||
msgid "Andorra"
|
||
msgstr "Ăn-đoa-râ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:961
|
||
msgid "United Arab Emirates"
|
||
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:962
|
||
msgid "Aviation-Related Fields"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:963
|
||
msgid "Afghanistan"
|
||
msgstr "A Phú Hãn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:964
|
||
msgid "Antigua and Barbuda"
|
||
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:965
|
||
msgid "Anguilla"
|
||
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:966
|
||
msgid "Albania"
|
||
msgstr "An-ba-ni"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:967
|
||
msgid "Armenia"
|
||
msgstr "Ác-mê-ni"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:968
|
||
msgid "Netherlands Antilles"
|
||
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:969
|
||
msgid "Angola"
|
||
msgstr "Ăng-gô-la"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:970
|
||
msgid "Antarctica"
|
||
msgstr "Nam cực"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:971
|
||
msgid "Argentina"
|
||
msgstr "Ác-hen-ti-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:972
|
||
msgid "Reverse DNS"
|
||
msgstr "DNS ngược"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:973
|
||
msgid "American Samoa"
|
||
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:974
|
||
msgid "Asia-Pacific Region"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:975
|
||
msgid "Austria"
|
||
msgstr "Ao"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:976
|
||
msgid "Nato Fiel"
|
||
msgstr "Na-tô Phi-en"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:977
|
||
msgid "Australia"
|
||
msgstr "Úc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:978
|
||
msgid "Aruba"
|
||
msgstr "A-ru-ba"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:979
|
||
msgid "Aland Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo A-lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:980
|
||
msgid "Azerbaijan"
|
||
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:981
|
||
msgid "Bosnia and Herzegovina"
|
||
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:982
|
||
msgid "Barbados"
|
||
msgstr "Bác-ba-đốt"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:983
|
||
msgid "Bangladesh"
|
||
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:984
|
||
msgid "Belgium"
|
||
msgstr "Bỉ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:985
|
||
msgid "Burkina Faso"
|
||
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:986
|
||
msgid "Bulgaria"
|
||
msgstr "Bun-ga-ri"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:987
|
||
msgid "Bahrain"
|
||
msgstr "Ba-ren"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:988
|
||
msgid "Burundi"
|
||
msgstr "Bu-run-đi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:989
|
||
msgid "Businesses"
|
||
msgstr "Kinh doanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:990
|
||
msgid "Benin"
|
||
msgstr "Bê-nin"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:991
|
||
msgid "Bermuda"
|
||
msgstr "Be-mư-đa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:992
|
||
msgid "Brunei Darussalam"
|
||
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:993
|
||
msgid "Bolivia"
|
||
msgstr "Bô-li-vi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:994
|
||
msgid "Brazil"
|
||
msgstr "Bra-xin"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:995
|
||
msgid "Bahamas"
|
||
msgstr "Ba-ha-ma"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:996
|
||
msgid "Bhutan"
|
||
msgstr "Bu-thăn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:997
|
||
msgid "Bouvet Island"
|
||
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:998
|
||
msgid "Botswana"
|
||
msgstr "Bốt-xoă-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:999
|
||
msgid "Belarus"
|
||
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1000
|
||
msgid "Belize"
|
||
msgstr "Bê-li-xê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1001
|
||
msgid "Canada"
|
||
msgstr "Ca-na-đa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1002 src/fe-gtk/setup.c:111
|
||
msgid "Catalan"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1003
|
||
msgid "Cocos Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1004
|
||
msgid "Democratic Republic of Congo"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1005
|
||
msgid "Central African Republic"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1006
|
||
msgid "Congo"
|
||
msgstr "Công-gô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1007
|
||
msgid "Switzerland"
|
||
msgstr "Thụy Sĩ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1008
|
||
msgid "Cote d'Ivoire"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1009
|
||
msgid "Cook Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1010
|
||
msgid "Chile"
|
||
msgstr "Chi-lê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1011
|
||
msgid "Cameroon"
|
||
msgstr "Ca-mơ-runh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1012
|
||
msgid "China"
|
||
msgstr "Trung Quốc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1013
|
||
msgid "Colombia"
|
||
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1014
|
||
msgid "Internic Commercial"
|
||
msgstr "Thương nghiệp Internic"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1015
|
||
msgid "Cooperatives"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1016
|
||
msgid "Costa Rica"
|
||
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1017
|
||
msgid "Serbia and Montenegro"
|
||
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1018
|
||
msgid "Cuba"
|
||
msgstr "Cu-ba"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1019
|
||
msgid "Cape Verde"
|
||
msgstr "Cáp-ve-đe"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1020
|
||
msgid "Christmas Island"
|
||
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1021
|
||
msgid "Cyprus"
|
||
msgstr "Síp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1022
|
||
msgid "Czech Republic"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Séc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1023
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "East Germany"
|
||
msgstr "Đức"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1024
|
||
msgid "Germany"
|
||
msgstr "Đức"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1025
|
||
msgid "Djibouti"
|
||
msgstr "Gi-bu-ti"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1026
|
||
msgid "Denmark"
|
||
msgstr "Đan Mạch"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1027
|
||
msgid "Dominica"
|
||
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1028
|
||
msgid "Dominican Republic"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1029
|
||
msgid "Algeria"
|
||
msgstr "An-giê-ri"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1030
|
||
msgid "Ecuador"
|
||
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1031
|
||
msgid "Educational Institution"
|
||
msgstr "Tổ chức giáo dục"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1032
|
||
msgid "Estonia"
|
||
msgstr "E-x-tô-ni-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1033
|
||
msgid "Egypt"
|
||
msgstr "Ai Cập"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1034
|
||
msgid "Western Sahara"
|
||
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1035
|
||
msgid "Eritrea"
|
||
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1036
|
||
msgid "Spain"
|
||
msgstr "Tây Ban Nha"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1037
|
||
msgid "Ethiopia"
|
||
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1038
|
||
msgid "European Union"
|
||
msgstr "Liên Bang Âu"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1039
|
||
msgid "Finland"
|
||
msgstr "Phần Lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1040
|
||
msgid "Fiji"
|
||
msgstr "Phi-gi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1041
|
||
msgid "Falkland Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1042
|
||
msgid "Micronesia"
|
||
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1043
|
||
msgid "Faroe Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1044
|
||
msgid "France"
|
||
msgstr "Pháp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1045
|
||
msgid "Gabon"
|
||
msgstr "Ga-bon"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1046
|
||
msgid "Great Britain"
|
||
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1047
|
||
msgid "Grenada"
|
||
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1048
|
||
msgid "Georgia"
|
||
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1049
|
||
msgid "French Guiana"
|
||
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1050
|
||
msgid "British Channel Isles"
|
||
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1051
|
||
msgid "Ghana"
|
||
msgstr "Gha-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1052
|
||
msgid "Gibraltar"
|
||
msgstr "Gi-boa-thạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1053
|
||
msgid "Greenland"
|
||
msgstr "Đảo Băng"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1054
|
||
msgid "Gambia"
|
||
msgstr "Găm-bi-ạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1055
|
||
msgid "Guinea"
|
||
msgstr "Ghi-nê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1056
|
||
msgid "Government"
|
||
msgstr "Chính phủ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1057
|
||
msgid "Guadeloupe"
|
||
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1058
|
||
msgid "Equatorial Guinea"
|
||
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1059
|
||
msgid "Greece"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1060
|
||
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
|
||
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1061
|
||
msgid "Guatemala"
|
||
msgstr "Gua-tê-ma-la"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1062
|
||
msgid "Guam"
|
||
msgstr "Gu-ăm"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1063
|
||
msgid "Guinea-Bissau"
|
||
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1064
|
||
msgid "Guyana"
|
||
msgstr "Guy-ă-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1065
|
||
msgid "Hong Kong"
|
||
msgstr "Hông Kồng"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1066
|
||
msgid "Heard and McDonald Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1067
|
||
msgid "Honduras"
|
||
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1068
|
||
msgid "Croatia"
|
||
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1069
|
||
msgid "Haiti"
|
||
msgstr "Ha-i-ti"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1070
|
||
msgid "Hungary"
|
||
msgstr "Hung-ga-ri"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1071
|
||
msgid "Indonesia"
|
||
msgstr "Nam Dương"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1072
|
||
msgid "Ireland"
|
||
msgstr "Ai-len"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1073
|
||
msgid "Israel"
|
||
msgstr "Do Thái"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1074
|
||
msgid "Isle of Man"
|
||
msgstr "Đảo Man"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1075
|
||
msgid "India"
|
||
msgstr "Ấn Độ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1076
|
||
msgid "Informational"
|
||
msgstr "Cung cấp thông tin"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1077
|
||
msgid "International"
|
||
msgstr "Quốc tế"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1078
|
||
msgid "British Indian Ocean Territory"
|
||
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1079
|
||
msgid "Iraq"
|
||
msgstr "I-rắc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1080
|
||
msgid "Iran"
|
||
msgstr "I-ran"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1081
|
||
msgid "Iceland"
|
||
msgstr "Băng Đảo"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1082
|
||
msgid "Italy"
|
||
msgstr "Ý"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1083
|
||
msgid "Jersey"
|
||
msgstr "Giơ-xi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1084
|
||
msgid "Jamaica"
|
||
msgstr "Gia-mê-ca"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1085
|
||
msgid "Jordan"
|
||
msgstr "Gi-oa-đạn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1086
|
||
msgid "Company Jobs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1087
|
||
msgid "Japan"
|
||
msgstr "Nhật Bản"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1088
|
||
msgid "Kenya"
|
||
msgstr "Khi-nia"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1089
|
||
msgid "Kyrgyzstan"
|
||
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1090
|
||
msgid "Cambodia"
|
||
msgstr "Căm Bốt"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1091
|
||
msgid "Kiribati"
|
||
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1092
|
||
msgid "Comoros"
|
||
msgstr "Cô-mô-rô-x"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1093
|
||
msgid "St. Kitts and Nevis"
|
||
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1094
|
||
msgid "North Korea"
|
||
msgstr "Bắc Hàn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1095
|
||
msgid "South Korea"
|
||
msgstr "Nam Hàn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1096
|
||
msgid "Kuwait"
|
||
msgstr "Cu-ouai-th"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1097
|
||
msgid "Cayman Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1098
|
||
msgid "Kazakhstan"
|
||
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1099
|
||
msgid "Laos"
|
||
msgstr "Lào"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1100
|
||
msgid "Lebanon"
|
||
msgstr "Le-ba-non"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1101
|
||
msgid "Saint Lucia"
|
||
msgstr "Xan Lu-xi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1102
|
||
msgid "Liechtenstein"
|
||
msgstr "Lich-ten-xtênh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1103
|
||
msgid "Sri Lanka"
|
||
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1104
|
||
msgid "Liberia"
|
||
msgstr "Li-bê-ri-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1105
|
||
msgid "Lesotho"
|
||
msgstr "Lê-xô-thô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1106
|
||
msgid "Lithuania"
|
||
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1107
|
||
msgid "Luxembourg"
|
||
msgstr "Lúc-xăm-buac"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1108
|
||
msgid "Latvia"
|
||
msgstr "Lát-vi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1109
|
||
msgid "Libya"
|
||
msgstr "Li-bi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1110
|
||
msgid "Morocco"
|
||
msgstr "Ma-rốc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1111
|
||
msgid "Monaco"
|
||
msgstr "Mô-na-cô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1112
|
||
msgid "Moldova"
|
||
msgstr "Moa-đô-vạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1113
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Montenegro"
|
||
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1114
|
||
msgid "United States Medical"
|
||
msgstr "Y Mỹ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1115
|
||
msgid "Madagascar"
|
||
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1116
|
||
msgid "Marshall Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1117
|
||
msgid "Military"
|
||
msgstr "Quân đội"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1118
|
||
msgid "Macedonia"
|
||
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1119
|
||
msgid "Mali"
|
||
msgstr "Ma-li"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1120
|
||
msgid "Myanmar"
|
||
msgstr "Miến Điện"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1121
|
||
msgid "Mongolia"
|
||
msgstr "Mông Cổ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1122
|
||
msgid "Macau"
|
||
msgstr "Ma-cau"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1123
|
||
msgid "Mobile Devices"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1124
|
||
msgid "Northern Mariana Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1125
|
||
msgid "Martinique"
|
||
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1126
|
||
msgid "Mauritania"
|
||
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1127
|
||
msgid "Montserrat"
|
||
msgstr "Mon-xe-rạc"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1128
|
||
msgid "Malta"
|
||
msgstr "Man-tơ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1129
|
||
msgid "Mauritius"
|
||
msgstr "Mô-ri-sơ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1130
|
||
msgid "Museums"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1131
|
||
msgid "Maldives"
|
||
msgstr "Man-đi-vợ-x"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1132
|
||
msgid "Malawi"
|
||
msgstr "Ma-la-uy"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1133
|
||
msgid "Mexico"
|
||
msgstr "Mê-hi-cô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1134
|
||
msgid "Malaysia"
|
||
msgstr "Mã Lai"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1135
|
||
msgid "Mozambique"
|
||
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1136
|
||
msgid "Namibia"
|
||
msgstr "Na-mi-bi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1137
|
||
msgid "Individual's Names"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1138
|
||
msgid "New Caledonia"
|
||
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1139
|
||
msgid "Niger"
|
||
msgstr "Ni-giê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1140
|
||
msgid "Internic Network"
|
||
msgstr "Mạng Internic"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1141
|
||
msgid "Norfolk Island"
|
||
msgstr "Đảo Noa-phực"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1142
|
||
msgid "Nigeria"
|
||
msgstr "Ni-giê-ri-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1143
|
||
msgid "Nicaragua"
|
||
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1144
|
||
msgid "Netherlands"
|
||
msgstr "Hoà Lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1145
|
||
msgid "Norway"
|
||
msgstr "Na Uy"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1146
|
||
msgid "Nepal"
|
||
msgstr "Nê-pan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1147
|
||
msgid "Nauru"
|
||
msgstr "Nau-ru"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1148
|
||
msgid "Niue"
|
||
msgstr "Ni-u-e"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1149
|
||
msgid "New Zealand"
|
||
msgstr "Niu Xi-lân"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1150
|
||
msgid "Oman"
|
||
msgstr "Ô-man"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1151
|
||
msgid "Internic Non-Profit Organization"
|
||
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1152
|
||
msgid "Panama"
|
||
msgstr "Pa-na-ma"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1153
|
||
msgid "Peru"
|
||
msgstr "Pê-ru"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1154
|
||
msgid "French Polynesia"
|
||
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1155
|
||
msgid "Papua New Guinea"
|
||
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1156
|
||
msgid "Philippines"
|
||
msgstr "Phi-luật-tân"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1157
|
||
msgid "Pakistan"
|
||
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1158
|
||
msgid "Poland"
|
||
msgstr "Ba Lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1159
|
||
msgid "St. Pierre and Miquelon"
|
||
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1160
|
||
msgid "Pitcairn"
|
||
msgstr "Pi-th-khenh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1161
|
||
msgid "Puerto Rico"
|
||
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1162
|
||
msgid "Professions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1163
|
||
msgid "Palestinian Territory"
|
||
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1164
|
||
msgid "Portugal"
|
||
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1165
|
||
msgid "Palau"
|
||
msgstr "Pa-lau"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1166
|
||
msgid "Paraguay"
|
||
msgstr "Pa-ra-guay"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1167
|
||
msgid "Qatar"
|
||
msgstr "Qua-tă"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1168
|
||
msgid "Reunion"
|
||
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1169
|
||
msgid "Romania"
|
||
msgstr "Rô-ma-ni"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1170
|
||
msgid "Old School ARPAnet"
|
||
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1171
|
||
msgid "Serbia"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1172
|
||
msgid "Russian Federation"
|
||
msgstr "Liên Bang Nga"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1173
|
||
msgid "Rwanda"
|
||
msgstr "Ru-oanh-đạ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1174
|
||
msgid "Saudi Arabia"
|
||
msgstr "A Rập Xau-đi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1175
|
||
msgid "Solomon Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1176
|
||
msgid "Seychelles"
|
||
msgstr "Xây-sen"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1177
|
||
msgid "Sudan"
|
||
msgstr "Xu-đan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1178
|
||
msgid "Sweden"
|
||
msgstr "Thuỵ Điển"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1179
|
||
msgid "Singapore"
|
||
msgstr "Xin-ga-po"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1180
|
||
msgid "St. Helena"
|
||
msgstr "Xan He-le-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1181
|
||
msgid "Slovenia"
|
||
msgstr "Xlô-ven"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1182
|
||
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1183
|
||
msgid "Slovak Republic"
|
||
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1184
|
||
msgid "Sierra Leone"
|
||
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1185
|
||
msgid "San Marino"
|
||
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1186
|
||
msgid "Senegal"
|
||
msgstr "Xê-nê-gan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1187
|
||
msgid "Somalia"
|
||
msgstr "Xô-ma-li"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1188
|
||
msgid "Suriname"
|
||
msgstr "Xu-ri-nam"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1189
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "South Sudan"
|
||
msgstr "Nam Hàn"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1190
|
||
msgid "Sao Tome and Principe"
|
||
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1191
|
||
msgid "Former USSR"
|
||
msgstr "Liên xô trước"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1192
|
||
msgid "El Salvador"
|
||
msgstr "En-xan-va-đoa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1193
|
||
msgid "Syria"
|
||
msgstr "Xi-ri"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1194
|
||
msgid "Swaziland"
|
||
msgstr "Xouă-xi-lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1195
|
||
msgid "Turks and Caicos Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1196
|
||
msgid "Chad"
|
||
msgstr "Chê-đ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1197
|
||
msgid "Internet Communication Services"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1198
|
||
msgid "French Southern Territories"
|
||
msgstr "Miền Nam Pháp"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1199
|
||
msgid "Togo"
|
||
msgstr "Tô-gô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1200
|
||
msgid "Thailand"
|
||
msgstr "Thái Lan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1201
|
||
msgid "Tajikistan"
|
||
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1202
|
||
msgid "Tokelau"
|
||
msgstr "To-ke-lau"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1203 src/common/util.c:1207
|
||
msgid "East Timor"
|
||
msgstr "Đông Ti-mọa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1204
|
||
msgid "Turkmenistan"
|
||
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1205
|
||
msgid "Tunisia"
|
||
msgstr "Tu-ni-xi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1206
|
||
msgid "Tonga"
|
||
msgstr "Tông-ga"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1208
|
||
msgid "Turkey"
|
||
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1209
|
||
msgid "Travel and Tourism"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1210
|
||
msgid "Trinidad and Tobago"
|
||
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1211
|
||
msgid "Tuvalu"
|
||
msgstr "Tu-va-lu"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1212
|
||
msgid "Taiwan"
|
||
msgstr "Đài Loan"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1213
|
||
msgid "Tanzania"
|
||
msgstr "Tan-xa-ni-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1214
|
||
msgid "Ukraine"
|
||
msgstr "U-cợ-rainh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1215
|
||
msgid "Uganda"
|
||
msgstr "U-gan-đa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1216
|
||
msgid "United Kingdom"
|
||
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1217
|
||
msgid "United States of America"
|
||
msgstr "Mỹ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1218
|
||
msgid "Uruguay"
|
||
msgstr "U-ru-guay"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1219
|
||
msgid "Uzbekistan"
|
||
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1220
|
||
msgid "Vatican City State"
|
||
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1221
|
||
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
|
||
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1222
|
||
msgid "Venezuela"
|
||
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1223
|
||
msgid "British Virgin Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1224
|
||
msgid "US Virgin Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1225
|
||
msgid "Vietnam"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1226
|
||
msgid "Vanuatu"
|
||
msgstr "Va-nu-a-tu"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1227
|
||
msgid "Wallis and Futuna Islands"
|
||
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1228
|
||
msgid "Samoa"
|
||
msgstr "Xa-moa"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1229
|
||
msgid "Adult Entertainment"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1230
|
||
msgid "Yemen"
|
||
msgstr "Y-ê-men"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1231
|
||
msgid "Mayotte"
|
||
msgstr "May-oth"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1232
|
||
msgid "Yugoslavia"
|
||
msgstr "Nam Tư"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1233
|
||
msgid "South Africa"
|
||
msgstr "Nam Phi"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1234
|
||
msgid "Zambia"
|
||
msgstr "Xăm-bi-a"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1235
|
||
msgid "Zimbabwe"
|
||
msgstr "Xim-ba-buê"
|
||
|
||
#: src/common/util.c:1245 src/common/util.c:1255 src/fe-gtk/menu.c:617
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:740
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Open Dialog Window"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ đối thoại"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:741
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Send a File"
|
||
msgstr "Gởi tập tin"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:742
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_User Info (WhoIs)"
|
||
msgstr "Thông tin người dùng (WHOIS)"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:743
|
||
msgid "_Add to Friends List"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:744
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "O_perator Actions"
|
||
msgstr "Hành động quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:746
|
||
msgid "Give Ops"
|
||
msgstr "Cho quyền Quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:747
|
||
msgid "Take Ops"
|
||
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:748
|
||
msgid "Give Voice"
|
||
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:749
|
||
msgid "Take Voice"
|
||
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:751
|
||
msgid "Kick/Ban"
|
||
msgstr "Đá/Đuổi"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:752 src/common/xchat.c:789
|
||
msgid "Kick"
|
||
msgstr "Đá"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:753 src/common/xchat.c:754 src/common/xchat.c:755
|
||
#: src/common/xchat.c:756 src/common/xchat.c:757 src/common/xchat.c:788
|
||
msgid "Ban"
|
||
msgstr "Đuổi"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:758 src/common/xchat.c:759 src/common/xchat.c:760
|
||
#: src/common/xchat.c:761
|
||
msgid "KickBan"
|
||
msgstr "Đá đuổi"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:771
|
||
msgid "Leave Channel"
|
||
msgstr "Rời kênh đi"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:772
|
||
msgid "Join Channel..."
|
||
msgstr "Vào kênh..."
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:773 src/fe-gtk/menu.c:1337
|
||
msgid "Enter Channel to Join:"
|
||
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:774
|
||
msgid "Server Links"
|
||
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:775
|
||
msgid "Ping Server"
|
||
msgstr "Máy phục vụ Ping"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:776
|
||
msgid "Hide Version"
|
||
msgstr "Ẩn phiên bản"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:786
|
||
msgid "Op"
|
||
msgstr "QT"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:787
|
||
msgid "DeOp"
|
||
msgstr "BỏQT"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:790
|
||
msgid "bye"
|
||
msgstr "tạm biệt"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:791
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Enter reason to kick %s:"
|
||
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:792
|
||
msgid "Sendfile"
|
||
msgstr "Gởi_tệp"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:793
|
||
msgid "Dialog"
|
||
msgstr "Đối thoại"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:802
|
||
msgid "WhoIs"
|
||
msgstr "Whois (là ai?)"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:803
|
||
msgid "Send"
|
||
msgstr "Gởi"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:804
|
||
msgid "Chat"
|
||
msgstr "Trò chuyện"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:805 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:383
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa trống"
|
||
|
||
#: src/common/xchat.c:806
|
||
msgid "Ping"
|
||
msgstr "Ping"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-client.c:72
|
||
msgid "Couldn't connect to session bus"
|
||
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-client.c:86
|
||
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
|
||
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-client.c:112
|
||
msgid "Failed to complete Command"
|
||
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30
|
||
msgid "remote access"
|
||
msgstr "truy cập từ xa"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
|
||
msgid "plugin for remote access using DBUS"
|
||
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
|
||
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
|
||
|
||
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
|
||
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/about.c:101
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "About "
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/about.c:134
|
||
msgid "A multiplatform IRC Client"
|
||
msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ascii.c:133
|
||
msgid "Character Chart"
|
||
msgstr "Sơ đồ ký tự"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:311
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:229
|
||
msgid "Not connected."
|
||
msgstr "Chưa kết nối."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327
|
||
msgid "You must select some bans."
|
||
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:276
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra trong %s không?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173
|
||
msgid "Mask"
|
||
msgstr "Lọc"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:343
|
||
msgid "From"
|
||
msgstr "Từ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:344
|
||
msgid "Date"
|
||
msgstr "Ngày"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:387
|
||
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
|
||
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:391
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Ban List (%s)"
|
||
msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:431
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:409
|
||
msgid "Crop"
|
||
msgstr "Xén"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/banlist.c:413
|
||
msgid "Refresh"
|
||
msgstr "Cập nhật"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:117
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
|
||
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:532 src/fe-gtk/menu.c:1273 src/fe-gtk/urlgrab.c:149
|
||
msgid "Select an output filename"
|
||
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:639 src/fe-gtk/chanlist.c:821
|
||
msgid "_Join Channel"
|
||
msgstr "_Vào kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:641
|
||
msgid "_Copy Channel Name"
|
||
msgstr "_Chép tên kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:643
|
||
msgid "Copy _Topic Text"
|
||
msgstr "Chép c_hủ đề"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:732
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Channel List (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:803
|
||
msgid "_Search"
|
||
msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:809
|
||
msgid "_Download List"
|
||
msgstr "Tải về _danh sách"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:815
|
||
msgid "Save _List..."
|
||
msgstr "_Lưu danh sách..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:828
|
||
msgid "Show only:"
|
||
msgstr "Hiển thị chỉ:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:840
|
||
msgid "channels with"
|
||
msgstr "kênh có"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:853
|
||
msgid "to"
|
||
msgstr "đến"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:865
|
||
msgid "users."
|
||
msgstr "người dùng."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:871
|
||
msgid "Look in:"
|
||
msgstr "Tìm trong:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:883
|
||
msgid "Channel name"
|
||
msgstr "Tên kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:904
|
||
msgid "Search type:"
|
||
msgstr "Cách tìm:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:911
|
||
msgid "Simple Search"
|
||
msgstr "Tìm đơn giản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:912
|
||
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
|
||
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:914
|
||
msgid "Regular Expression"
|
||
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/chanlist.c:925
|
||
msgid "Find:"
|
||
msgstr "Tìm:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:167
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Send file to %s"
|
||
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:497
|
||
msgid "That file is not resumable."
|
||
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:501
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot access file: %s\n"
|
||
"%s.\n"
|
||
"Resuming not possible."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể truy cập tập tin: %s\n"
|
||
"%s.\n"
|
||
"Nên không thể tiếp tục lại."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:508
|
||
msgid ""
|
||
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
|
||
"possible."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể "
|
||
"tiếp tục lại."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:512
|
||
msgid "Cannot resume the same file from two people."
|
||
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:745
|
||
msgid ": Uploads and Downloads"
|
||
msgstr "XChat: Tải lên/về"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:137
|
||
msgid "Status"
|
||
msgstr "Trạng thái"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:74
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:767
|
||
msgid "ETA"
|
||
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1649
|
||
msgid "Both"
|
||
msgstr "Cả hai"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:798
|
||
msgid "Uploads"
|
||
msgstr "Tải lên"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:804
|
||
msgid "Downloads"
|
||
msgstr "Tải về"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:809
|
||
msgid "Details"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820
|
||
msgid "File:"
|
||
msgstr "Tập tin:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821
|
||
msgid "Address:"
|
||
msgstr "Địa chỉ:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024
|
||
msgid "Abort"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025
|
||
msgid "Accept"
|
||
msgstr "Chấp nhận"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:829
|
||
msgid "Resume"
|
||
msgstr "Tiếp tục"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:830
|
||
msgid "Open Folder..."
|
||
msgstr "Mở thư mục..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:990
|
||
msgid ": DCC Chat List"
|
||
msgstr "XChat: Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1002
|
||
msgid "Recv"
|
||
msgstr "Nhận"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1003
|
||
msgid "Sent"
|
||
msgstr "Gởi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1004
|
||
msgid "Start Time"
|
||
msgstr "Giờ bắt đầu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:145
|
||
msgid "*NEW*"
|
||
msgstr "• MỚI •"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:146
|
||
msgid "EDIT ME"
|
||
msgstr "SỬA ĐI"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:316 src/fe-gtk/notifygui.c:136
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:72
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:317
|
||
msgid "Command"
|
||
msgstr "Lệnh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:345
|
||
msgid "Move Up"
|
||
msgstr "Đem lên"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:349
|
||
msgid "Move Dn"
|
||
msgstr "Đem xng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:357
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:361
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:369 src/fe-gtk/fkeys.c:771
|
||
msgid "Add New"
|
||
msgstr "Thêm mới"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:373 src/fe-gtk/fkeys.c:776 src/fe-gtk/ignoregui.c:381
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:381
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/editlist.c:385
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132
|
||
msgid "Don't auto connect to servers"
|
||
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133
|
||
msgid "Use a different config directory"
|
||
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134
|
||
msgid "Don't auto load any plugins"
|
||
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135
|
||
msgid "Show plugin auto-load directory"
|
||
msgstr "Hiển thị thư mục của các bổ sung cần tự động nạp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136
|
||
msgid "Show user config directory"
|
||
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137
|
||
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
|
||
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:139 src/fe-gtk/setup.c:280
|
||
msgid "Execute command:"
|
||
msgstr "Thi hành lệnh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:140
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Open URL or execute command in an existing XChat"
|
||
msgstr "Mở địa chỉ URL trong tiến trình XChat đang chạy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
|
||
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
|
||
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:142
|
||
msgid "level"
|
||
msgstr "cấp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:143
|
||
msgid "Show version information"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:342
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to open font:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi mở phông chữ :\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732
|
||
msgid "Search buffer is empty.\n"
|
||
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:841
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d bytes"
|
||
msgstr "%d byte"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:842
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Network send queue: %d bytes"
|
||
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
|
||
msgid ""
|
||
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into "
|
||
"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text "
|
||
"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When "
|
||
"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so "
|
||
"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual "
|
||
"text run then enter \\\\"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động « Chạy lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » như thế nó đã được "
|
||
"gõ vào hộp nhập nơi bạn đã bấm dãy phím đó. Vì vậy nó có thể bao gồm câu chữ "
|
||
"(mà sẽ được gởi cho kênh/người đó), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi chạy, "
|
||
"mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » được dùng để phân cách những lệnh "
|
||
"riêng, vì thế có thể chạy nhiều lệnh đồng thời. Nếu bạn muốn xem ký tự « \\ "
|
||
"» trong câu thật, hãy gõ « \\\\ » thay thế."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
|
||
msgid ""
|
||
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 "
|
||
"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
|
||
"switch will be relative to the current position"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ "
|
||
"liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt "
|
||
"thành gì, việc chuyển đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
|
||
msgid ""
|
||
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
|
||
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn "
|
||
"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:171
|
||
msgid ""
|
||
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one "
|
||
"line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Cuộn trang » cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang "
|
||
"hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n"
|
||
"Up\t\tlên\n"
|
||
"Down\txuống\n"
|
||
"+1\n"
|
||
"-1"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:173
|
||
msgid ""
|
||
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to "
|
||
"the contents of Data 1"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « "
|
||
"Dữ liệu 1 »"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:175
|
||
msgid ""
|
||
"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered "
|
||
"- the same as pressing up in a shell"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím "
|
||
"mũi tên lên trong trình bao"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:177
|
||
msgid ""
|
||
"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered "
|
||
"- the same as pressing down in a shell"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm "
|
||
"phím mũi tên xuống trong trình bao"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:179
|
||
msgid ""
|
||
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
|
||
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the "
|
||
"last nick, not the next"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh "
|
||
"chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần "
|
||
"trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:181
|
||
msgid ""
|
||
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set "
|
||
"to anything it will scroll up, else it scrolls down"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được "
|
||
"đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:183
|
||
msgid ""
|
||
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
|
||
"list and replaces it if it finds a match"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế "
|
||
"nó nếu tìm thấy từ khớp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:185
|
||
msgid "This command moves the front tab left by one"
|
||
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:187
|
||
msgid "This command moves the front tab right by one"
|
||
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:189
|
||
msgid "This command moves the current tab family to the left"
|
||
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:191
|
||
msgid "This command moves the current tab family to the right"
|
||
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:193
|
||
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
|
||
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:204
|
||
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:456 src/fe-gtk/fkeys.c:457 src/fe-gtk/fkeys.c:458
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:459 src/fe-gtk/fkeys.c:749 src/fe-gtk/fkeys.c:755
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:760 src/fe-gtk/maingui.c:1608 src/fe-gtk/maingui.c:1724
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:3231
|
||
msgid "<none>"
|
||
msgstr "<không có>"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:713
|
||
msgid "Mod"
|
||
msgstr "Đổi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:714 src/fe-gtk/fkeys.c:809
|
||
msgid "Key"
|
||
msgstr "Phím"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:715
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:724
|
||
msgid ": Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "XChat: Phím tắt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:802
|
||
msgid "Shift"
|
||
msgstr "Shift"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:804
|
||
msgid "Alt"
|
||
msgstr "Alt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:806
|
||
msgid "Ctrl"
|
||
msgstr "Ctrl"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:813
|
||
msgid "Data 1"
|
||
msgstr "Dữ liệu 1"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:816
|
||
msgid "Data 2"
|
||
msgstr "Dữ liệu 2"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:858
|
||
msgid "Error opening keys config file\n"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1025
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unknown keyname %s in key bindings config file\n"
|
||
"Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp tên phím lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n"
|
||
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1063
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unknown action %s in key bindings config file\n"
|
||
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp hành động lạ %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím.nnên hủy bỏ việc nạp. "
|
||
"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1084
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Load aborted, Please fix %s/keybindings\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"nên hủy bỏ việc nạp. Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings ».\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/fkeys.c:1153
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Key bindings config file is corrupt, load aborted\n"
|
||
"Please fix %s/keybindings.conf\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên hủy bỏ việc nạp.\n"
|
||
"Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:136
|
||
msgid "Cannot write to that file."
|
||
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:138
|
||
msgid "Cannot read that file."
|
||
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:258
|
||
msgid "That mask already exists."
|
||
msgstr "Bộ lọc đã có."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2105
|
||
msgid "Private"
|
||
msgstr "Riêng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:176
|
||
msgid "Notice"
|
||
msgstr "Thông báo"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:177
|
||
msgid "CTCP"
|
||
msgstr "CTCP"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:178
|
||
msgid "DCC"
|
||
msgstr "DCC"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:179
|
||
msgid "Invite"
|
||
msgstr "Mời"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:180
|
||
msgid "Unignore"
|
||
msgstr "Thôi bỏ qua"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:302
|
||
msgid "Enter mask to ignore:"
|
||
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:349
|
||
msgid ": Ignore list"
|
||
msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:356
|
||
msgid "Ignore Stats:"
|
||
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:364
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:365
|
||
msgid "Private:"
|
||
msgstr "Riêng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:366
|
||
msgid "Notice:"
|
||
msgstr "Thông báo :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:367
|
||
msgid "CTCP:"
|
||
msgstr "CTCP:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
|
||
msgid "Invite:"
|
||
msgstr "Mời:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:379 src/fe-gtk/notifygui.c:427
|
||
msgid "Add..."
|
||
msgstr "Thêm..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:87
|
||
msgid "Channel name too short, try again."
|
||
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:129
|
||
msgid ": Connection Complete"
|
||
msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:154
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Connection to %s complete."
|
||
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:163
|
||
msgid ""
|
||
"In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be "
|
||
"automatically joined for this network."
|
||
msgstr ""
|
||
"Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần "
|
||
"tham gia tự động cho mạng này."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:169
|
||
msgid "What would you like to do next?"
|
||
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:174
|
||
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
|
||
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:183
|
||
msgid "_Join this channel:"
|
||
msgstr "_Vào kênh này:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:195
|
||
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
|
||
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:202
|
||
msgid "O_pen the Channel-List window."
|
||
msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:209
|
||
msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two."
|
||
msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất một hai phút."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/joind.c:216
|
||
msgid "_Always show this dialog after connecting."
|
||
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:454
|
||
msgid "Dialog with"
|
||
msgstr "Đối thoại với"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:746
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Topic for %s is: %s"
|
||
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:751
|
||
msgid "No topic is set"
|
||
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1143
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
|
||
"all?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng "
|
||
"hết không?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1244
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Quit HexChat?"
|
||
msgstr "Thoát khỏi XChat không?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1265
|
||
msgid "Don't ask next time."
|
||
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1271
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You are connected to %i IRC networks."
|
||
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1273
|
||
msgid "Are you sure you want to quit?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1275
|
||
msgid "Some file transfers are still active."
|
||
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1293
|
||
msgid "_Minimize to Tray"
|
||
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1513
|
||
msgid "Insert Attribute or Color Code"
|
||
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1515
|
||
msgid "<b>Bold</b>"
|
||
msgstr "<b>Đậm</b>"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1516
|
||
msgid "<u>Underline</u>"
|
||
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1518
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
|
||
msgid "Colors 0-7"
|
||
msgstr "Màu sắc 0-7"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1530
|
||
msgid "Colors 8-15"
|
||
msgstr "Màu sắc 8-15"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1573
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Settings"
|
||
msgstr "Thiết _lập"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1575
|
||
msgid "_Log to Disk"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1576
|
||
msgid "_Reload Scrollback"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1578
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Hide Join/Part Messages"
|
||
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1586
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Extra Alerts"
|
||
msgstr "Cảnh giác"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1588
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Beep on _Message"
|
||
msgstr "Kêu bíp khi nhạn tin nhẳn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1592
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Blink Tray _Icon"
|
||
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1595
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Blink Task _Bar"
|
||
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1633 src/fe-gtk/menu.c:2184
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Detach"
|
||
msgstr "_Gỡ thẻ ra"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/menu.c:2185 src/fe-gtk/menu.c:2190
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:257 src/fe-gtk/search.c:234
|
||
msgid "_Close"
|
||
msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:1973 src/fe-gtk/maingui.c:2079
|
||
msgid "User limit must be a number!\n"
|
||
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2101
|
||
msgid "Topic Protection"
|
||
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2102
|
||
msgid "No outside messages"
|
||
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2103
|
||
msgid "Secret"
|
||
msgstr "Bí mật"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2104
|
||
msgid "Invite Only"
|
||
msgstr "Chỉ mời"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2106
|
||
msgid "Moderated"
|
||
msgstr "Đã điều tiết"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2107
|
||
msgid "Ban List"
|
||
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2109
|
||
msgid "Keyword"
|
||
msgstr "Từ khoá"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2121
|
||
msgid "User Limit"
|
||
msgstr "Giới hạn người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2230
|
||
msgid "Show/Hide userlist"
|
||
msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2356
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to set transparent background!\n"
|
||
"\n"
|
||
"You may be using a non-compliant window\n"
|
||
"manager that is not currently supported.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể đặt nền trong suốt.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n"
|
||
"không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/maingui.c:2635
|
||
msgid "Enter new nickname:"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:127
|
||
msgid "Host unknown"
|
||
msgstr "Không biết máy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
|
||
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:622 src/fe-gtk/menu.c:626
|
||
msgid "Real Name:"
|
||
msgstr "Tên thật:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:633
|
||
msgid "User:"
|
||
msgstr "Người dùng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:640
|
||
msgid "Country:"
|
||
msgstr "Quốc gia:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:647
|
||
msgid "Server:"
|
||
msgstr "Máy phục vụ :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:658
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%u minutes ago"
|
||
msgstr "cách đây %u phút"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:660 src/fe-gtk/menu.c:663
|
||
msgid "Last Msg:"
|
||
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:673
|
||
msgid "Away Msg:"
|
||
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:731
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d nicks selected."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:856
|
||
msgid ""
|
||
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-"
|
||
"clicking in a blank part of the main text area."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh trình đơn mới ẩn. Bạn có thể hiển thị nó lần nữa bằng cách bấm phím "
|
||
"chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào phần rỗng nào trong vùng văn bản chính."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:945
|
||
msgid "Open Link in Browser"
|
||
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:946
|
||
msgid "Copy Selected Link"
|
||
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1008 src/fe-gtk/menu.c:1320
|
||
msgid "Join Channel"
|
||
msgstr "Vào kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1012
|
||
msgid "Part Channel"
|
||
msgstr "Rời kênh đi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1014
|
||
msgid "Cycle Channel"
|
||
msgstr "Quay lại kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1050
|
||
msgid "_Remove from Favorites"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1052
|
||
msgid "_Add to Favorites"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1071
|
||
msgid ": User menu"
|
||
msgstr "XChat: Trình đơn người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1080
|
||
msgid "Edit This Menu..."
|
||
msgstr "Sửa trình đơn này..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1210 src/fe-gtk/menu.c:1223 src/fe-gtk/search.c:78
|
||
msgid "Search hit end, not found."
|
||
msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1322
|
||
msgid "Retrieve channel list..."
|
||
msgstr "Lấy danh sách kênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1390
|
||
msgid ""
|
||
"User Commands - Special codes:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%c = current channel\n"
|
||
"%e = current network name\n"
|
||
"%m = machine info\n"
|
||
"%n = your nick\n"
|
||
"%t = time/date\n"
|
||
"%v = xchat version\n"
|
||
"%2 = word 2\n"
|
||
"%3 = word 3\n"
|
||
"&2 = word 2 to the end of line\n"
|
||
"&3 = word 3 to the end of line\n"
|
||
"\n"
|
||
"eg:\n"
|
||
"/cmd john hello\n"
|
||
"\n"
|
||
"%2 would be \"john\"\n"
|
||
"&2 would be \"john hello\"."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
||
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
||
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
||
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
|
||
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
||
"%v \t\tphiên bản xchat\n"
|
||
"%2 \t\ttừ 2\n"
|
||
"%3 \t\ttừ 3\n"
|
||
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
|
||
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
|
||
"\n"
|
||
"eg:\n"
|
||
"/cmd chào anh\n"
|
||
"\n"
|
||
"%2 sẽ là « chào »\n"
|
||
"&2 sẽ là « chào anh »."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1406
|
||
msgid ""
|
||
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%a = all selected nicks\n"
|
||
"%c = current channel\n"
|
||
"%e = current network name\n"
|
||
"%h = selected nick's hostname\n"
|
||
"%m = machine info\n"
|
||
"%n = your nick\n"
|
||
"%s = selected nick\n"
|
||
"%t = time/date\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
||
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
||
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
||
"%n \t\ttên hiệu của bạn\n"
|
||
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1416
|
||
msgid ""
|
||
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%a = all selected nicks\n"
|
||
"%c = current channel\n"
|
||
"%e = current network name\n"
|
||
"%h = selected nick's hostname\n"
|
||
"%m = machine info\n"
|
||
"%n = your nick\n"
|
||
"%s = selected nick\n"
|
||
"%t = time/date\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%a \t\tmọi tên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%c \t\tkênh hiện có\n"
|
||
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
||
"%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
||
"%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n"
|
||
"%s \t\ttên hiệu đã chọn\n"
|
||
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1426
|
||
msgid ""
|
||
"CTCP Replies - Special codes:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%d = data (the whole ctcp)\n"
|
||
"%e = current network name\n"
|
||
"%m = machine info\n"
|
||
"%s = nick who sent the ctcp\n"
|
||
"%t = time/date\n"
|
||
"%2 = word 2\n"
|
||
"%3 = word 3\n"
|
||
"&2 = word 2 to the end of line\n"
|
||
"&3 = word 3 to the end of line\n"
|
||
"\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n"
|
||
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
|
||
"%m \t\tthông tin về máy\n"
|
||
"%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n"
|
||
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
|
||
"%2 \t\ttừ 2\n"
|
||
"%3 \t\ttừ 3\n"
|
||
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
|
||
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
|
||
"\n"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1437
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"URL Handlers - Special codes:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s = the URL string\n"
|
||
"\n"
|
||
"Putting a ! infront of the command\n"
|
||
"indicates it should be sent to a\n"
|
||
"shell instead of XChat"
|
||
msgstr ""
|
||
"Quản lý địa chỉ Mạng — mã đặc biệt:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s = chuỗi của địa chỉ URL\n"
|
||
"\n"
|
||
"Việc đặt dấu ! trước lệnh ngụ ý\n"
|
||
"rằng nó nên được gởi cho\n"
|
||
"trình bao thay cho XChat"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1446
|
||
msgid ": User Defined Commands"
|
||
msgstr "XChat: Lệnh định nghĩa riêng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1453
|
||
msgid ": Userlist Popup menu"
|
||
msgstr "XChat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
|
||
msgid "Replace with"
|
||
msgstr "Thay thế bằng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1460
|
||
msgid ": Replace"
|
||
msgstr "XChat: Thay thế"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1467
|
||
msgid ": URL Handlers"
|
||
msgstr "XChat: Quản lý URL"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1486
|
||
msgid ": Userlist buttons"
|
||
msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1493
|
||
msgid ": Dialog buttons"
|
||
msgstr "XChat: Nút đối thoại"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1500
|
||
msgid ": CTCP Replies"
|
||
msgstr "XChat: Trả lời CTCP"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1606
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "He_xChat"
|
||
msgstr "_XChat"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1607
|
||
msgid "Network Li_st..."
|
||
msgstr "Danh _sách mạng..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1610
|
||
msgid "_New"
|
||
msgstr "_Mới"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1611
|
||
msgid "Server Tab..."
|
||
msgstr "Thẻ máy phục vụ..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1612
|
||
msgid "Channel Tab..."
|
||
msgstr "Thẻ kênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1613
|
||
msgid "Server Window..."
|
||
msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1614
|
||
msgid "Channel Window..."
|
||
msgstr "Cửa sổ kênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1619 src/fe-gtk/menu.c:1621
|
||
msgid "_Load Plugin or Script..."
|
||
msgstr "Nạp bổ sung hay văn _lênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1629 src/fe-gtk/plugin-tray.c:540
|
||
msgid "_Quit"
|
||
msgstr "T_hoát"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1631
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1633
|
||
msgid "_Menu Bar"
|
||
msgstr "Thanh t_rình đơn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1634
|
||
msgid "_Topic Bar"
|
||
msgstr "_Thanh chủ đề"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1635
|
||
msgid "_User List"
|
||
msgstr "Danh sách người _dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1636
|
||
msgid "U_serlist Buttons"
|
||
msgstr "Nút danh _sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1637
|
||
msgid "M_ode Buttons"
|
||
msgstr "Nút _chế độ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1639
|
||
msgid "_Channel Switcher"
|
||
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1641
|
||
msgid "_Tabs"
|
||
msgstr "_Thẻ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1642
|
||
msgid "T_ree"
|
||
msgstr "Câ_y"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1644
|
||
msgid "_Network Meters"
|
||
msgstr "Bộ do mạ_ng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1646
|
||
msgid "Off"
|
||
msgstr "Tất"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1647
|
||
msgid "Graph"
|
||
msgstr "Đồ thị"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1652
|
||
msgid "_Server"
|
||
msgstr "Máy _phục vụ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1653
|
||
msgid "_Disconnect"
|
||
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1654
|
||
msgid "_Reconnect"
|
||
msgstr "_Tái kết nối"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1655
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Join a Channel..."
|
||
msgstr "Vào kênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1656
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "List of Channels..."
|
||
msgstr "Vào kênh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1659
|
||
msgid "Marked Away"
|
||
msgstr "Có nhãn Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1661
|
||
msgid "_Usermenu"
|
||
msgstr "Trình đơn người _dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1663
|
||
msgid "S_ettings"
|
||
msgstr "Thiết _lập"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1664
|
||
msgid "_Preferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1666 src/fe-gtk/setup.c:1887
|
||
msgid "Advanced"
|
||
msgstr "Cấp cao"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1667
|
||
msgid "Auto Replace..."
|
||
msgstr "Tự thay thế..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1668
|
||
msgid "CTCP Replies..."
|
||
msgstr "Trả lơi CTCP..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1669
|
||
msgid "Dialog Buttons..."
|
||
msgstr "Nút đối thoại..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1670
|
||
msgid "Keyboard Shortcuts..."
|
||
msgstr "Phím tắt..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1671
|
||
msgid "Text Events..."
|
||
msgstr "Sự kiện chữ..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1672
|
||
msgid "URL Handlers..."
|
||
msgstr "Quản lý địa chỉ URL..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1673
|
||
msgid "User Commands..."
|
||
msgstr "Lệnh người dùng..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1674
|
||
msgid "Userlist Buttons..."
|
||
msgstr "Nút danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1675
|
||
msgid "Userlist Popup..."
|
||
msgstr "Bật lên Danh sách Người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1678
|
||
msgid "_Window"
|
||
msgstr "_Cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1679
|
||
msgid "Ban List..."
|
||
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1680
|
||
msgid "Character Chart..."
|
||
msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1681
|
||
msgid "Direct Chat..."
|
||
msgstr "Trò chuyện trực tiếp..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1682
|
||
msgid "File Transfers..."
|
||
msgstr "Việc truyền tập tin..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1683
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Friends List..."
|
||
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1684
|
||
msgid "Ignore List..."
|
||
msgstr "Danh sách Bỏ qua..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1685
|
||
msgid "Plugins and Scripts..."
|
||
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1686
|
||
msgid "Raw Log..."
|
||
msgstr "Bản ghi thô..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1687
|
||
msgid "URL Grabber..."
|
||
msgstr "Bộ lấy địa chỉ URL..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1689
|
||
msgid "Reset Marker Line"
|
||
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1690
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Copy Selection"
|
||
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1691
|
||
msgid "C_lear Text"
|
||
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1692
|
||
msgid "Save Text..."
|
||
msgstr "Lưu văn bản..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1694
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1695
|
||
msgid "Search Text..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1696
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Reset Search"
|
||
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1697
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Search Next"
|
||
msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1698
|
||
msgid "Search Previous"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1701 src/fe-gtk/menu.c:2176
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1703
|
||
msgid "_Contents"
|
||
msgstr "_Nội dung"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1705
|
||
msgid "Check for updates"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:1707
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/menu.c:2189
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Attach"
|
||
msgstr "Gắn cửa _sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:139
|
||
msgid "Last Seen"
|
||
msgstr "Gặp cuối cùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:181
|
||
msgid "Offline"
|
||
msgstr "Ngoại tuyến"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:201 src/fe-gtk/setup.c:299
|
||
msgid "Never"
|
||
msgstr "Chưa bao giờ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:204 src/fe-gtk/notifygui.c:229
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d minutes ago"
|
||
msgstr "cách đây %d phút"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:219
|
||
msgid "Online"
|
||
msgstr "Trực tuyến"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:348
|
||
msgid "Enter nickname to add:"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:377
|
||
msgid "Notify on these networks:"
|
||
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:388
|
||
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
|
||
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:414
|
||
msgid ": Friends List"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/notifygui.c:435
|
||
msgid "Open Dialog"
|
||
msgstr "Mở đối thoại"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:226
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Connected to %u networks and %u channels"
|
||
msgstr "XChat: đang kết nối với %u mạng và %u kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:516
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Restore Window"
|
||
msgstr "Đóng _cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:518
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Hide Window"
|
||
msgstr "_Cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:522
|
||
msgid "_Blink on"
|
||
msgstr "_Bật chớp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:523 src/fe-gtk/setup.c:640
|
||
msgid "Channel Message"
|
||
msgstr "Thông điệp kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:524 src/fe-gtk/setup.c:641
|
||
msgid "Private Message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn riêng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:525 src/fe-gtk/setup.c:642
|
||
msgid "Highlighted Message"
|
||
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:528
|
||
msgid "_Change status"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:530
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Away"
|
||
msgstr "Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:533
|
||
msgid "_Back"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 src/fe-gtk/plugin-tray.c:596
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Highlighted message from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": %u highlighted messages, latest from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:614 src/fe-gtk/plugin-tray.c:621
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": New public message from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:617
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": %u new public messages."
|
||
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn chung mới."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:643 src/fe-gtk/plugin-tray.c:650
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Private message from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:646
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": %u private messages, latest from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:696 src/fe-gtk/plugin-tray.c:704
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": File offer from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:699
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": %u file offers, latest from: %s (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:73
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:424
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:159
|
||
msgid "Select a Plugin or Script to load"
|
||
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:244
|
||
msgid ": Plugins and Scripts"
|
||
msgstr "XChat: Bổ sung và Văn lệnh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:250
|
||
msgid "_Load..."
|
||
msgstr "_Nạp..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/plugingui.c:253
|
||
msgid "_UnLoad"
|
||
msgstr "_Bỏ nạp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/rawlog.c:84 src/fe-gtk/rawlog.c:133 src/fe-gtk/textgui.c:438
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
|
||
msgid "Save As..."
|
||
msgstr "Lưu dạng..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/rawlog.c:100
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Rawlog (%s)"
|
||
msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/rawlog.c:130
|
||
msgid "Clear rawlog"
|
||
msgstr "Xóa trống bản ghi thô"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:61
|
||
msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore."
|
||
msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:166
|
||
msgid ": Search"
|
||
msgstr "XChat: Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:193
|
||
msgid "_Find"
|
||
msgstr "_Tìm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:197
|
||
msgid "_Match case"
|
||
msgstr "_Khớp chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:205
|
||
msgid "Search _backwards"
|
||
msgstr "Tìm _ngược"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:213
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Highlight all"
|
||
msgstr "Tô sáng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:221
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "R_egular expression"
|
||
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/search.c:237
|
||
msgid "Close and _Reset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:172 src/fe-gtk/servlistgui.c:281
|
||
msgid "New Network"
|
||
msgstr "Mạng mới"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:553
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
|
||
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:735
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "#channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:845
|
||
msgid ": Favorite Channels (Auto-Join List)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:858
|
||
#, c-format
|
||
msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:901
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Key (Password)"
|
||
msgstr "Mật khẩu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:932 src/fe-gtk/servlistgui.c:1572
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:968
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s has been removed."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:988
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s has been added."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1012
|
||
msgid "User name and Real name cannot be left blank."
|
||
msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1403
|
||
#, c-format
|
||
msgid ": Edit %s"
|
||
msgstr "XChat: Sửa %s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1422
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Servers for %s"
|
||
msgstr "Máy phục vụ cho %s"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433
|
||
msgid "Connect to selected server only"
|
||
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1434
|
||
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
|
||
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436
|
||
msgid "Your Details"
|
||
msgstr "Chi tiết cá nhân"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1442
|
||
msgid "Use global user information"
|
||
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1445 src/fe-gtk/servlistgui.c:1679
|
||
msgid "_Nick name:"
|
||
msgstr "Tê_n hiệu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 src/fe-gtk/servlistgui.c:1686
|
||
msgid "Second choice:"
|
||
msgstr "Chọn thứ hai:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1453 src/fe-gtk/servlistgui.c:1700
|
||
msgid "_User name:"
|
||
msgstr "Tên người _dùng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1457
|
||
msgid "Rea_l name:"
|
||
msgstr "_Tên thật:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460
|
||
msgid "Connecting"
|
||
msgstr "Đang kết nối"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1466
|
||
msgid "Auto connect to this network at startup"
|
||
msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1468
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Bypass proxy server"
|
||
msgstr "Dùng máy phục vụ ủy nhiệm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1470
|
||
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
|
||
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475
|
||
msgid "Accept invalid SSL certificate"
|
||
msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1481
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Favorite channels:"
|
||
msgstr "Rời kênh đi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1483
|
||
msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!"
|
||
msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1486
|
||
msgid "Connect command:"
|
||
msgstr "Lệnh kết nối:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1488
|
||
msgid ""
|
||
"Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set "
|
||
"this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands "
|
||
"to execute."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lệnh thêm cần thực hiện sau khi kết nối được. Nếu bạn muốn nhập nhiều lệnh, "
|
||
"hãy đặt lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập "
|
||
"tin kiểu văn bản chứa danh sách các lệnh cần thực hiện. [load: nạp]"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491
|
||
msgid "Nickserv password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493
|
||
msgid ""
|
||
"If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks "
|
||
"support this."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu tên hiệu bạn cần thiết mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả "
|
||
"các mạng IRC hỗ trợ tính năng này."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1497
|
||
msgid "Server password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1499
|
||
msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank."
|
||
msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1502
|
||
msgid "Character set:"
|
||
msgstr "Bộ ký tự :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1657
|
||
msgid ": Network List"
|
||
msgstr "XChat: Danh sách mạng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1669
|
||
msgid "User Information"
|
||
msgstr "Thông tin người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1693
|
||
msgid "Third choice:"
|
||
msgstr "Chọn thứ ba:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1753
|
||
msgid "Networks"
|
||
msgstr "Mạng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801
|
||
msgid "Skip network list on startup"
|
||
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1810
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Show favorites only"
|
||
msgstr "Hiển thị chỉ:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1840
|
||
msgid "_Edit..."
|
||
msgstr "_Sửa..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1847
|
||
msgid "_Sort"
|
||
msgstr "Sắp _xếp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1848
|
||
msgid ""
|
||
"Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN "
|
||
"keys to move a row."
|
||
msgstr ""
|
||
"Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên "
|
||
"và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1856
|
||
msgid "_Favor"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1857
|
||
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881
|
||
msgid "C_onnect"
|
||
msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:105
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Albanian"
|
||
msgstr "An-ba-ni"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:106
|
||
msgid "Amharic"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:107
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Azerbaijani"
|
||
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:108
|
||
msgid "Basque"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:109
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Belarusian"
|
||
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:110
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Bulgarian"
|
||
msgstr "Bun-ga-ri"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:112
|
||
msgid "Chinese (Simplified)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:113
|
||
msgid "Chinese (Traditional)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:114
|
||
msgid "Czech"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:115
|
||
msgid "Dutch"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:116
|
||
msgid "English (UK)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:117
|
||
msgid "English (US)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:118
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Estonian"
|
||
msgstr "E-x-tô-ni-a"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:119
|
||
msgid "Finnish"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:120
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "French"
|
||
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:121
|
||
msgid "Galician"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:122
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "German"
|
||
msgstr "Đức"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:123
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Greek"
|
||
msgstr "Hy Lạp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:124
|
||
msgid "Hindi"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:125
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Hungarian"
|
||
msgstr "Hung-ga-ri"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:126
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Italian"
|
||
msgstr "Ý"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:127
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Japanese"
|
||
msgstr "Nhật Bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:128
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Kannada"
|
||
msgstr "Ca-na-đa"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:129
|
||
msgid "Korean"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:130
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Latvian"
|
||
msgstr "Lát-vi-a"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:131
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Lithuanian"
|
||
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:132
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Macedonian"
|
||
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:133
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Malay"
|
||
msgstr "Mã Lai"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:134
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Norwegian (Bokmal)"
|
||
msgstr "Na Uy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:135
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
|
||
msgstr "Na Uy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:136
|
||
msgid "Polish"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:137
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Portuguese"
|
||
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:138
|
||
msgid "Portuguese (Brazilian)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:139
|
||
msgid "Punjabi"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:140
|
||
msgid "Russian"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:141
|
||
msgid "Serbian"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:142
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Slovak"
|
||
msgstr "Xlô-ven"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:143
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Slovenian"
|
||
msgstr "Xlô-ven"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:144
|
||
msgid "Spanish"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:145
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Swedish"
|
||
msgstr "Thuỵ Điển"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:146
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Thai"
|
||
msgstr "Thái Lan"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:147
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Ukrainian"
|
||
msgstr "U-cợ-rainh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:148
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Vietnamese"
|
||
msgstr "Việt Nam"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:149
|
||
msgid "Walloon"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:156 src/fe-gtk/setup.c:1884
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:158
|
||
msgid "Language:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:159
|
||
msgid "Main font:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:161
|
||
msgid "Font:"
|
||
msgstr "Phông:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:163
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Text Box"
|
||
msgstr "Hộp văn bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:164
|
||
msgid "Background image:"
|
||
msgstr "Ảnh nền:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:165
|
||
msgid "Scrollback lines:"
|
||
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:166
|
||
msgid "Colored nick names"
|
||
msgstr "Tên hiệu có màu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:167
|
||
msgid "Give each person on IRC a different color"
|
||
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:168
|
||
msgid "Indent nick names"
|
||
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:169
|
||
msgid "Make nick names right-justified"
|
||
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:170
|
||
msgid "Transparent background"
|
||
msgstr "Nền trong suốt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:171
|
||
msgid "Show marker line"
|
||
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:172
|
||
msgid "Insert a red line after the last read text."
|
||
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:173
|
||
msgid "Transparency Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập trong suốt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:174
|
||
msgid "Red:"
|
||
msgstr "Đỏ :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:175
|
||
msgid "Green:"
|
||
msgstr "Xanh lá cây:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:176
|
||
msgid "Blue:"
|
||
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:178 src/fe-gtk/setup.c:540
|
||
msgid "Time Stamps"
|
||
msgstr "Ghi giờ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:179
|
||
msgid "Enable time stamps"
|
||
msgstr "Bật ghi giờ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:180
|
||
msgid "Time stamp format:"
|
||
msgstr "Định dạng ghi giờ :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:544
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "See the strftime MSDN article for details."
|
||
msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:184 src/fe-gtk/setup.c:546
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "See the strftime manpage for details."
|
||
msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:192 src/fe-gtk/setup.c:238
|
||
msgid "A-Z"
|
||
msgstr "A-Z"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:193
|
||
msgid "Last-spoke order"
|
||
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:199
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Input Box"
|
||
msgstr "Hộp nhập"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:200 src/fe-gtk/setup.c:270
|
||
msgid "Use the Text box font and colors"
|
||
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:202
|
||
msgid "Spell checking"
|
||
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:203
|
||
msgid "Dictionaries to use:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:205
|
||
msgid ""
|
||
"Use language codes (as in \"share\\myspell\\dicts\").\n"
|
||
"Separate multiple entries with commas."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:207
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
|
||
msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:211
|
||
msgid "Nick Completion"
|
||
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:212
|
||
msgid "Automatic nick completion (without TAB key)"
|
||
msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu (không có phím TAB)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:214
|
||
msgid "Nick completion suffix:"
|
||
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:215
|
||
msgid "Nick completion sorted:"
|
||
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:218
|
||
msgid "Input Box Codes"
|
||
msgstr "Mã hộp nhập"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:219
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Interpret %nnn as an ASCII value"
|
||
msgstr "Giải thích %nnn là một giá trị ASCII"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:220
|
||
msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc"
|
||
msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, Đậm v.v."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:237
|
||
msgid "A-Z, Ops first"
|
||
msgstr "A-Z, Quản trị trước"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:239
|
||
msgid "Z-A, Ops last"
|
||
msgstr "Z-A, Quản trị sau"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:240
|
||
msgid "Z-A"
|
||
msgstr "Z-A"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:241
|
||
msgid "Unsorted"
|
||
msgstr "Chưa sắp xếp"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:247 src/fe-gtk/setup.c:259
|
||
msgid "Left (Upper)"
|
||
msgstr "Trái (Trên)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:248 src/fe-gtk/setup.c:260
|
||
msgid "Left (Lower)"
|
||
msgstr "Trái (Dưới)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:249 src/fe-gtk/setup.c:261
|
||
msgid "Right (Upper)"
|
||
msgstr "Phải (Trên)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:250 src/fe-gtk/setup.c:262
|
||
msgid "Right (Lower)"
|
||
msgstr "Phải (Dưới)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:251
|
||
msgid "Top"
|
||
msgstr "Trên"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:252
|
||
msgid "Bottom"
|
||
msgstr "Dưới"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:253
|
||
msgid "Hidden"
|
||
msgstr "Ẩn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:268
|
||
msgid "User List"
|
||
msgstr "Danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:269
|
||
msgid "Show hostnames in user list"
|
||
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:272
|
||
msgid "User list sorted by:"
|
||
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:273
|
||
msgid "Show user list at:"
|
||
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:275
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Away Tracking"
|
||
msgstr "Theo dõi Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:276
|
||
msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color"
|
||
msgstr ""
|
||
"Theo dõi trạng thái Vắng mặt của mọi người dùng, cũng nhãn bằng màu khác"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:277
|
||
msgid "On channels smaller than:"
|
||
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:279
|
||
msgid "Action Upon Double Click"
|
||
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:291
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:292 src/fe-gtk/setup.c:308
|
||
msgid "Tabs"
|
||
msgstr "Thẻ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:300
|
||
msgid "Always"
|
||
msgstr "Luôn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:301
|
||
msgid "Only requested tabs"
|
||
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:310
|
||
msgid "Tree"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:317
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Switcher type:"
|
||
msgstr "Cách tìm:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:318
|
||
msgid "Open an extra tab for server messages"
|
||
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:319
|
||
msgid "Open an extra tab for server notices"
|
||
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông báo máy phục vụ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:320
|
||
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
|
||
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:321
|
||
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
|
||
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:322
|
||
msgid "Show icons in the channel tree"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:323
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Smaller text"
|
||
msgstr "Thẻ nhỏ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:325
|
||
msgid "Focus new tabs:"
|
||
msgstr "Tới thẻ mới:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:327
|
||
msgid "Show channel switcher at:"
|
||
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:328
|
||
msgid "Shorten tab labels to:"
|
||
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:328
|
||
msgid "letters."
|
||
msgstr "chữ."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:330
|
||
msgid "Tabs or Windows"
|
||
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:331
|
||
msgid "Open channels in:"
|
||
msgstr "Mở kênh trong:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:332
|
||
msgid "Open dialogs in:"
|
||
msgstr "Mở đối thoại trong:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:333
|
||
msgid "Open utilities in:"
|
||
msgstr "Mở tiện ích trong:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:333
|
||
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
|
||
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:340
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Messages"
|
||
msgstr "Tin nhẳn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:341
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Scrollback"
|
||
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:349
|
||
msgid "No"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:350
|
||
msgid "Yes"
|
||
msgstr "Có"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:351
|
||
msgid "Browse for save folder every time"
|
||
msgstr "Luôn luôn duyệt tìm thư mục lưu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:357
|
||
msgid "Files and Directories"
|
||
msgstr "Tập tin và Thư mục"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:358
|
||
msgid "Auto accept file offers:"
|
||
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:359
|
||
msgid "Download files to:"
|
||
msgstr "Tải tập tin về:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:360
|
||
msgid "Move completed files to:"
|
||
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:361
|
||
msgid "Save nick name in filenames"
|
||
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:363
|
||
msgid "Network Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập mạng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:364
|
||
msgid "Get my address from the IRC server"
|
||
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:365
|
||
msgid ""
|
||
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*."
|
||
"* address!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có "
|
||
"địa chỉ số « 192.168.*.* »."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:366
|
||
msgid "DCC IP address:"
|
||
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:367
|
||
msgid "Claim you are at this address when offering files."
|
||
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:368
|
||
msgid "First DCC send port:"
|
||
msgstr "Cổng gởi DCC đầu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:369
|
||
msgid "Last DCC send port:"
|
||
msgstr "Cổng gởi DCC cuối:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:370
|
||
msgid "!Leave ports at zero for full range."
|
||
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:372
|
||
msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)"
|
||
msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:373
|
||
msgid "One upload:"
|
||
msgstr "Một việc tải lên:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:374 src/fe-gtk/setup.c:376
|
||
msgid "Maximum speed for one transfer"
|
||
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:375
|
||
msgid "One download:"
|
||
msgstr "Một việc tải về:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:377
|
||
msgid "All uploads combined:"
|
||
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:378 src/fe-gtk/setup.c:380
|
||
msgid "Maximum speed for all files"
|
||
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:379
|
||
msgid "All downloads combined:"
|
||
msgstr "Tổng số việc tải về:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:407 src/fe-gtk/setup.c:433 src/fe-gtk/setup.c:1883
|
||
msgid "Alerts"
|
||
msgstr "Cảnh giác"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:411
|
||
msgid "Show tray balloons on:"
|
||
msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:413
|
||
msgid "Blink tray icon on:"
|
||
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:414 src/fe-gtk/setup.c:436
|
||
msgid "Blink task bar on:"
|
||
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:415 src/fe-gtk/setup.c:437
|
||
msgid "Make a beep sound on:"
|
||
msgstr "Kêu bíp khi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:417
|
||
msgid "Enable system tray icon"
|
||
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:418 src/fe-gtk/setup.c:439
|
||
msgid "Omit alerts when marked as being away"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:420 src/fe-gtk/setup.c:441
|
||
msgid "Highlighted Messages"
|
||
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:442
|
||
msgid ""
|
||
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
|
||
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:444
|
||
msgid "Extra words to highlight:"
|
||
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:424 src/fe-gtk/setup.c:445
|
||
msgid "Nick names not to highlight:"
|
||
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:425 src/fe-gtk/setup.c:446
|
||
msgid "Nick names to always highlight:"
|
||
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:447
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid ""
|
||
"Separate multiple words with commas.\n"
|
||
"Wildcards are accepted."
|
||
msgstr "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:454
|
||
msgid "Default Messages"
|
||
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:455
|
||
msgid "Quit:"
|
||
msgstr "Thoát:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:456
|
||
msgid "Leave channel:"
|
||
msgstr "Rời kênh đi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:457
|
||
msgid "Away:"
|
||
msgstr "Vắng mặt:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:459
|
||
msgid "Away"
|
||
msgstr "Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:460
|
||
msgid "Announce away messages"
|
||
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:461
|
||
msgid "Announce your away messages to all channels"
|
||
msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:462
|
||
msgid "Show away once"
|
||
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:462
|
||
msgid "Show identical away messages only once"
|
||
msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:463
|
||
msgid "Automatically unmark away"
|
||
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:463
|
||
msgid "Unmark yourself as away before sending messages"
|
||
msgstr "Bỏ nhãn bạn là Vắng mặt trước khi gởi tin nhẳn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:470 src/fe-gtk/setup.c:501
|
||
msgid "Advanced Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập cấp cao"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:502
|
||
msgid "Alternative fonts:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:503
|
||
msgid "Auto reconnect delay:"
|
||
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:475 src/fe-gtk/setup.c:504
|
||
msgid "Display MODEs in raw form"
|
||
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:505
|
||
msgid "Whois on notify"
|
||
msgstr "WHOIS khi thông báo"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:476 src/fe-gtk/setup.c:505
|
||
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của "
|
||
"bạn mới trực tuyến"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506
|
||
msgid "Hide join and part messages"
|
||
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:477 src/fe-gtk/setup.c:506
|
||
msgid "Hide channel join/part messages by default"
|
||
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh theo mặc định"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:478 src/fe-gtk/setup.c:508
|
||
msgid "Auto Open DCC Windows"
|
||
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:479 src/fe-gtk/setup.c:509
|
||
msgid "Send window"
|
||
msgstr "Cửa sô Gởi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:480 src/fe-gtk/setup.c:510
|
||
msgid "Receive window"
|
||
msgstr "Cửa sổ Nhận"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:481 src/fe-gtk/setup.c:511
|
||
msgid "Chat window"
|
||
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:482 src/fe-gtk/setup.c:512
|
||
msgid "Auto Copy Behavior"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:483 src/fe-gtk/setup.c:513
|
||
msgid "Automatically copy selected text"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:484 src/fe-gtk/setup.c:514
|
||
msgid ""
|
||
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
|
||
"Otherwise, CONTROL-SHIFT-C will copy the selected text to the clipboard."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:487 src/fe-gtk/setup.c:517
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Automatically include time stamps"
|
||
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:488 src/fe-gtk/setup.c:518
|
||
msgid ""
|
||
"Automatically include time stamps in copied lines of text. Otherwise, "
|
||
"include time stamps if the SHIFT key is held down while selecting."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:490 src/fe-gtk/setup.c:520
|
||
msgid "Automatically include color information"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:491 src/fe-gtk/setup.c:521
|
||
msgid ""
|
||
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise, "
|
||
"include color information if the CONTROL key is held down while selecting."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:507
|
||
msgid "Allow only one instance of HexChat to run"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:531 src/fe-gtk/setup.c:1885
|
||
msgid "Logging"
|
||
msgstr "Ghi lưu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:532
|
||
msgid "Display scrollback from previous session"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:534
|
||
msgid "Strip colors when displaying scrollback"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:536
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Enable logging of conversations to disk"
|
||
msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:537
|
||
msgid "Log filename:"
|
||
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:538
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
|
||
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:541
|
||
msgid "Insert timestamps in logs"
|
||
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:542
|
||
msgid "Log timestamp format:"
|
||
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:549
|
||
msgid "URLs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:550
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Enable logging of URLs to disk"
|
||
msgstr "Bật ghi lưu các đối thoại"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:551
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Enable URL grabber"
|
||
msgstr "XChat: Lấy URL"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:552
|
||
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:559
|
||
msgid "(Disabled)"
|
||
msgstr "(Tắt)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:560
|
||
msgid "Wingate"
|
||
msgstr "Wingate"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:561
|
||
msgid "Socks4"
|
||
msgstr "Socks4"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:562
|
||
msgid "Socks5"
|
||
msgstr "Socks5"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:563
|
||
msgid "HTTP"
|
||
msgstr "HTTP"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:565
|
||
msgid "MS Proxy (ISA)"
|
||
msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:568
|
||
msgid "Auto"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:575
|
||
msgid "All Connections"
|
||
msgstr "Mọi kết nối"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:576
|
||
msgid "IRC Server Only"
|
||
msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:577
|
||
msgid "DCC Get Only"
|
||
msgstr "Chỉ DCC lấy"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:583
|
||
msgid "Your Address"
|
||
msgstr "Địa chỉ của bạn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:584
|
||
msgid "Bind to:"
|
||
msgstr "Đóng kết với:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:585
|
||
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
|
||
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:587
|
||
msgid "Proxy Server"
|
||
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:588
|
||
msgid "Hostname:"
|
||
msgstr "Tên máy:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:589
|
||
msgid "Port:"
|
||
msgstr "Cổng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:590
|
||
msgid "Type:"
|
||
msgstr "Kiểu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:591
|
||
msgid "Use proxy for:"
|
||
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:593
|
||
msgid "Proxy Authentication"
|
||
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:595
|
||
msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)"
|
||
msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:597
|
||
msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)"
|
||
msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:599
|
||
msgid "Username:"
|
||
msgstr "Tên người dùng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:600
|
||
msgid "Password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1031
|
||
msgid "Select an Image File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1066
|
||
msgid "Select Download Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục tải về"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1075
|
||
msgid "Select font"
|
||
msgstr "Chọn phông"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1175
|
||
msgid "Browse..."
|
||
msgstr "Duyệt..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1313
|
||
msgid "Mark identified users with:"
|
||
msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết bằng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1315
|
||
msgid "Mark not-identified users with:"
|
||
msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết bằng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1322
|
||
msgid "Open Data Folder"
|
||
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1376
|
||
msgid "Select color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1456
|
||
msgid "Text Colors"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1458
|
||
msgid "mIRC colors:"
|
||
msgstr "Màu mIRC:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1466
|
||
msgid "Local colors:"
|
||
msgstr "Màu cục bộ :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1474 src/fe-gtk/setup.c:1479
|
||
msgid "Foreground:"
|
||
msgstr "Tiền cảnh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1475 src/fe-gtk/setup.c:1480
|
||
msgid "Background:"
|
||
msgstr "Nền:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1477
|
||
msgid "Marking Text"
|
||
msgstr "Đánh dấu chữ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1482
|
||
msgid "Interface Colors"
|
||
msgstr "Màu giao diện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1484
|
||
msgid "New data:"
|
||
msgstr "Dữ liệu mới:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1485
|
||
msgid "Marker line:"
|
||
msgstr "Dòng đánh dấu :"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1486
|
||
msgid "New message:"
|
||
msgstr "Tin nhẳn mới:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1487
|
||
msgid "Away user:"
|
||
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1488
|
||
msgid "Highlight:"
|
||
msgstr "Tô sáng:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1490
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Spell checker:"
|
||
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1493
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Color Stripping"
|
||
msgstr "Chuỗi DCC"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1599 src/fe-gtk/textgui.c:389
|
||
msgid "Event"
|
||
msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1605
|
||
msgid "Sound file"
|
||
msgstr "Tập tin âm thanh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1640
|
||
msgid "Select a sound file"
|
||
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1712
|
||
msgid "Sound playing method:"
|
||
msgstr "Phương pháp phát âm thanh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1720
|
||
msgid "External sound playing _program:"
|
||
msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1738
|
||
msgid "_External program"
|
||
msgstr "Trình _bên ngoài"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1748
|
||
msgid "_Automatic"
|
||
msgstr "_Tự động"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1761
|
||
msgid "Sound files _directory:"
|
||
msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1800
|
||
msgid "Sound file:"
|
||
msgstr "Tập tin âm thanh:"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1815
|
||
msgid "_Browse..."
|
||
msgstr "_Duyệt..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1826
|
||
msgid "_Play"
|
||
msgstr "_Phát"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1875
|
||
msgid "Interface"
|
||
msgstr "Giao diện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1876
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Appearance"
|
||
msgstr "Hình thức hộp văn bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1877
|
||
msgid "Input box"
|
||
msgstr "Hộp nhập"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1878
|
||
msgid "User list"
|
||
msgstr "Danh sách Người dùng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1879
|
||
msgid "Channel switcher"
|
||
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1880
|
||
msgid "Colors"
|
||
msgstr "Màu sắc"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1882
|
||
msgid "Chatting"
|
||
msgstr "Đang trò chuyện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1886
|
||
msgid "Sound"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1890
|
||
msgid "Network setup"
|
||
msgstr "Thiết lập mạng"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:1891
|
||
msgid "File transfers"
|
||
msgstr "Việc truyền tập tin"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2022
|
||
msgid "Categories"
|
||
msgstr "Loại"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2218
|
||
msgid ""
|
||
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
|
||
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n"
|
||
"Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2245
|
||
msgid "Invalid time stamp format! See the strftime MSDN article for details."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2252
|
||
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
|
||
msgstr ""
|
||
"Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động "
|
||
"đầy đủ."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2260
|
||
msgid ""
|
||
"*WARNING*\n"
|
||
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
|
||
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
|
||
"Someone could send you a .bash_profile"
|
||
msgstr ""
|
||
"•• CẢNH BÁO ••\n"
|
||
"Việc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n"
|
||
"chính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n"
|
||
"người khác tấn công hệ thống của bạn.\n"
|
||
"V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n"
|
||
"một « .bash_profile »."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/setup.c:2293
|
||
msgid ": Preferences"
|
||
msgstr "XChat: Tùy thích"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:180
|
||
msgid "There was an error parsing the string"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:188
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
|
||
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327
|
||
msgid "Print Texts File"
|
||
msgstr "In tập tin các văn bản"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:372
|
||
msgid "Edit Events"
|
||
msgstr "Sửa sự kiện"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:423
|
||
msgid "$ Number"
|
||
msgstr "$ Số"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:440
|
||
msgid "Load From..."
|
||
msgstr "Nạp từ..."
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/textgui.c:441
|
||
msgid "Test All"
|
||
msgstr "Kiểm tra hết"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:97
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "URL"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:199
|
||
msgid ": URL Grabber"
|
||
msgstr "XChat: Lấy URL"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:212
|
||
msgid "Clear list"
|
||
msgstr "Xóa trống danh sách"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
|
||
msgid "Copy selected URL"
|
||
msgstr "Chép URL đã chọn"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
|
||
msgid "Save list to a file"
|
||
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
|
||
|
||
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:120
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d ops, %d total"
|
||
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Localization"
|
||
#~ msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Interface language:"
|
||
#~ msgstr "Giao diện"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Save Settings to Disk"
|
||
#~ msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Cannot create ~/.xchat2"
|
||
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Set per channel options\n"
|
||
#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part "
|
||
#~ "messages\n"
|
||
#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n"
|
||
#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n"
|
||
#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tùy chọn từng kênh:\n"
|
||
#~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông "
|
||
#~ "điệp\n"
|
||
#~ "\tkiểu vào và rời\n"
|
||
#~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n"
|
||
#~ "CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n"
|
||
#~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n"
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n"
|
||
#~ "CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n"
|
||
#~ "ON|OFF : bật hay tắt;\n"
|
||
#~ "COLORPASTE : dán màu;\n"
|
||
#~ "BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n"
|
||
#~ "TRAY : khay]"
|
||
|
||
#~ msgid "LASTLOG <string>, searches for a string in the buffer"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "LASTLOG <chuỗi>, tìm kiếm <chuỗi> trong bộ đệm\n"
|
||
#~ "[LOG (bản ghi) LAST (cuối cùng)"
|
||
|
||
#~ msgid "SETCURSOR [-|+]<position>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "SETCURSOR [-|+]<vị_trí>\n"
|
||
#~ "[SET (đăt) CURSOR (con chạy)]"
|
||
|
||
#~ msgid "Direct client-to-client"
|
||
#~ msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp"
|
||
|
||
#~ msgid "Send File"
|
||
#~ msgstr "Gởi tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Offer Chat"
|
||
#~ msgstr "Mời trò chuyện"
|
||
|
||
#~ msgid "Abort Chat"
|
||
#~ msgstr "Hủy bỏ trò chuyện"
|
||
|
||
#~ msgid "Userinfo"
|
||
#~ msgstr "Thông tin người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Clientinfo"
|
||
#~ msgstr "Thông tin khách"
|
||
|
||
#~ msgid "Time"
|
||
#~ msgstr "Thòi gian"
|
||
|
||
#~ msgid "Finger"
|
||
#~ msgstr "Finger"
|
||
|
||
#~ msgid "Oper"
|
||
#~ msgstr "QTrị"
|
||
|
||
#~ msgid "Kill this user"
|
||
#~ msgstr "Kết thúc người dùng này"
|
||
|
||
#~ msgid "Mode"
|
||
#~ msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#~ msgid "Give Half-Ops"
|
||
#~ msgstr "Cho quyền Nửa quản trị"
|
||
|
||
#~ msgid "Take Half-Ops"
|
||
#~ msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị"
|
||
|
||
#~ msgid "Ignore"
|
||
#~ msgstr "Bỏ qua"
|
||
|
||
#~ msgid "Ignore User"
|
||
#~ msgstr "Bỏ qua người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "UnIgnore User"
|
||
#~ msgstr "Thôi bỏ qua người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Info"
|
||
#~ msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Who"
|
||
#~ msgstr "Ai"
|
||
|
||
#~ msgid "DNS Lookup"
|
||
#~ msgstr "Tra cứu DNS"
|
||
|
||
#~ msgid "Trace"
|
||
#~ msgstr "Tìm đường"
|
||
|
||
#~ msgid "UserHost"
|
||
#~ msgstr "NgườiMáy"
|
||
|
||
#~ msgid "External"
|
||
#~ msgstr "Bên ngoài"
|
||
|
||
#~ msgid "Traceroute"
|
||
#~ msgstr "Tìm dấu vết đường"
|
||
|
||
#~ msgid "Telnet"
|
||
#~ msgstr "Telnet"
|
||
|
||
#~ msgid "About XChat"
|
||
#~ msgstr "Giới thiệu về X-Chat"
|
||
|
||
#~ msgid "Unban"
|
||
#~ msgstr "Bỏ đuổi ra"
|
||
|
||
#~ msgid "Blink tray on message"
|
||
#~ msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn"
|
||
|
||
#~ msgid "Show join/part messages"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời"
|
||
|
||
#~ msgid "Color paste"
|
||
#~ msgstr "Dán màu"
|
||
|
||
#~ msgid "_Close Tab"
|
||
#~ msgstr "Đón_g thẻ"
|
||
|
||
#~ msgid "Channel List..."
|
||
#~ msgstr "Danh Sách Kênh..."
|
||
|
||
#~ msgid "Notify List..."
|
||
#~ msgstr "Danh sách Thông báo..."
|
||
|
||
#~ msgid "User"
|
||
#~ msgstr "Người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid ": Notify List"
|
||
#~ msgstr "XChat: Danh sách Thông báo"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n"
|
||
#~ "Please install libnotify."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n"
|
||
#~ "Xin hãy cài đặt phần mềm « libnotify »."
|
||
|
||
#~ msgid "_Restore"
|
||
#~ msgstr "_Phục hồi"
|
||
|
||
#~ msgid "_Hide"
|
||
#~ msgstr "Ẩ_n"
|
||
|
||
#~ msgid "C_hannels to join:"
|
||
#~ msgstr "Các kên_h cần vào :"
|
||
|
||
#~ msgid "Channel Switcher"
|
||
#~ msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
|
||
|
||
#~ msgid "No other tabs open, quit xchat?"
|
||
#~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?"
|
||
|
||
#~ msgid "_Layout"
|
||
#~ msgstr "_Bố trị"
|
||
|
||
#~ msgid "Quit..."
|
||
#~ msgstr "Thoát..."
|
||
|
||
#~ msgid "Resizable user list"
|
||
#~ msgstr "Danh sách người dùng có thể thay đổi kích cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "Left"
|
||
#~ msgstr "Trái"
|
||
|
||
#~ msgid "Right"
|
||
#~ msgstr "Phải"
|
||
|
||
#~ msgid "Show tabs at:"
|
||
#~ msgstr "Hiện thẻ ở :"
|